Thông tin thuật ngữ thắm tươi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thắm tươi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thắm tươi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thắm tươi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thắm tươi tiếng Pháp nghĩa là gì.
thắm tươi
beau et fraîche.
Đóa hoa thắm_tươi +une fleurs belle et fraîche.
d′un éclatante beauté.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thắm tươi trong tiếng Pháp
thắm tươi. beau et fraîche.. Đóa hoa thắm_tươi +une fleurs belle et fraîche.. d′un éclatante beauté..
Đây là cách dùng thắm tươi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thắm tươi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.