Thông tin thuật ngữ thút nút tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thút nút (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thút nút
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thút nút tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thút nút trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thút nút tiếng Pháp nghĩa là gì.
thút nút
en faisant des noeuds difficiles à défaire.
Buộc thút_nút +attacher en faisant des noeuds difficiles à défaire.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thút nút trong tiếng Pháp
thút nút. en faisant des noeuds difficiles à défaire.. Buộc thút_nút +attacher en faisant des noeuds difficiles à défaire..
Đây là cách dùng thút nút tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thút nút trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.