Thông tin thuật ngữ trù tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trù (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trù
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trù tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trù trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trù tiếng Pháp nghĩa là gì.
trù
chercher à nuire (à un inférieur, pour se venger d′une offense..);
marquer.
Học sinh bị thầy trù +élève qui a été marqué par son professeur.
calculer; combiner; préparer.
Trù các khoản chi_tiêu +calculer ses dépenses;
Trù kế_hoạch triển_khai công_tác +combiner un plan d′extention des travaux;
Trù một món tiền +préparer une somme d′argent.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trù trong tiếng Pháp
trù. chercher à nuire (à un inférieur, pour se venger d′une offense..);. marquer.. Học sinh bị thầy trù +élève qui a été marqué par son professeur.. calculer; combiner; préparer.. Trù các khoản chi_tiêu +calculer ses dépenses;. Trù kế_hoạch triển_khai công_tác +combiner un plan d′extention des travaux;. Trù một món tiền +préparer une somme d′argent..
Đây là cách dùng trù tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trù trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.