Thông tin thuật ngữ vữa tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vữa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vữa
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vữa tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vữa trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vữa tiếng Pháp nghĩa là gì.
vữa
mortier
vữa giả đá +staff
vữa thạch cao +gâchis+qui commence à se gâter
Hồ vữa +colle de pâte; qui commence à se gâter; colle de pâte qui a perdu de sa consistance
Trứng vữa +oeuf qui commence à se gâter; oeuf couvi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vữa trong tiếng Pháp
vữa. mortier. vữa giả đá +staff. vữa thạch cao +gâchis+qui commence à se gâter. Hồ vữa +colle de pâte; qui commence à se gâter; colle de pâte qui a perdu de sa consistance. Trứng vữa +oeuf qui commence à se gâter; oeuf couvi.
Đây là cách dùng vữa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vữa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.