Thông tin thuật ngữ a forma di globo tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ a forma di globo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
a forma di globo tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ a forma di globo trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ a forma di globo tiếng Ý nghĩa là gì.
- {globular} hình cầu, gồm những viên nhỏ
- {round} tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy (văn), nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ, (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra, tuần chầu (mời rượu...), (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội, tràng, loạt, thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder), (quân sự) phát (súng); viên đạn, (âm nhạc) canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, quanh, xung quanh, vòng quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, ((thường) + off) gọt giũa (một câu), đọc tròn môi, ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa (câu văn), xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai), (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, (hàng hải) lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn (súc vật), vây bắt, bố ráp
- {shaped like a globe}
Từ vựng liên quan tới a forma di globo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của a forma di globo trong tiếng Ý
a forma di globo có nghĩa là: - {globular} hình cầu, gồm những viên nhỏ- {round} tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy (văn), nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ, (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra, tuần chầu (mời rượu...), (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội, tràng, loạt, thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder), (quân sự) phát (súng); viên đạn, (âm nhạc) canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, quanh, xung quanh, vòng quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, ((thường) + off) gọt giũa (một câu), đọc tròn môi, ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa (câu văn), xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai), (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, (hàng hải) lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn (súc vật), vây bắt, bố ráp- {shaped like a globe}
Đây là cách dùng a forma di globo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ a forma di globo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
- {globular} hình cầu tiếng Ý là gì?
gồm những viên nhỏ- {round} tròn tiếng Ý là gì?
tròn tiếng Ý là gì?
chẵn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) khứ hồi tiếng Ý là gì?
theo vòng tròn tiếng Ý là gì?
vòng quanh tiếng Ý là gì?
thẳng thắn tiếng Ý là gì?
chân thật tiếng Ý là gì?
nói không úp mở tiếng Ý là gì?
sang sảng tiếng Ý là gì?
vang (giọng) tiếng Ý là gì?
lưu loát tiếng Ý là gì?
trôi chảy (văn) tiếng Ý là gì?
nhanh tiếng Ý là gì?
mạnh tiếng Ý là gì?
khá lớn tiếng Ý là gì?
đáng kể tiếng Ý là gì?
vật hình tròn tiếng Ý là gì?
khoanh tiếng Ý là gì?
vòng tròn tiếng Ý là gì?
vòng tiếng Ý là gì?
sự quay tiếng Ý là gì?
vòng tiếng Ý là gì?
sự tuần hoàn tiếng Ý là gì?
chu kỳ tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) phạm vi tiếng Ý là gì?
lĩnh vực tiếng Ý là gì?
sự đi vòng tiếng Ý là gì?
sự đi tua tiếng Ý là gì?
cuộc kinh lý tiếng Ý là gì?
cuộc đi dạo tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra tiếng Ý là gì?
tuần chầu (mời rượu...) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) hiệp (quyền Anh) tiếng Ý là gì?
vòng thi đấu (quần vợt...) tiếng Ý là gì?
(đánh bài) hội tiếng Ý là gì?
tràng tiếng Ý là gì?
loạt tiếng Ý là gì?
thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) tiếng Ý là gì?
(quân sự) phát (súng) tiếng Ý là gì?
viên đạn tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) canông tiếng Ý là gì?
nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì tiếng Ý là gì?
nêu bật vấn đề gì tiếng Ý là gì?
quanh tiếng Ý là gì?
vòng quanh tiếng Ý là gì?
loanh quanh tiếng Ý là gì?
xung quanh tiếng Ý là gì?
tròn tiếng Ý là gì?
trở lại tiếng Ý là gì?
quay trở lại tiếng Ý là gì?
khắp cả tiếng Ý là gì?
thuyết phục được ai theo ý kiến mình tiếng Ý là gì?
quanh tiếng Ý là gì?
xung quanh tiếng Ý là gì?
vòng quanh tiếng Ý là gì?
làm tròn tiếng Ý là gì?
cắt tròn tiếng Ý là gì?
cắt cụt tiếng Ý là gì?
đi vòng quanh mũi đất tiếng Ý là gì?
((thường) + off) gọt giũa (một câu) tiếng Ý là gì?
đọc tròn môi tiếng Ý là gì?
((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải tiếng Ý là gì?
tài sản...) tiếng Ý là gì?
thành tròn tiếng Ý là gì?
trở nên tròn tiếng Ý là gì?
làm tròn tiếng Ý là gì?
làm cho trọn vẹn tiếng Ý là gì?
làm cho cân đối tiếng Ý là gì?
gọt giũa (câu văn) tiếng Ý là gì?
xây dựng thành cơ ngơi tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) quay lại tiếng Ý là gì?
bất ngờ đối đáp lại (ai) tiếng Ý là gì?
bất ngờ vặn lại (ai) tiếng Ý là gì?
bất ngờ tấn công lại (ai) tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm chỉ điểm tiếng Ý là gì?
tâu hót tiếng Ý là gì?
tố giác tiếng Ý là gì?
tròn ra tiếng Ý là gì?
mập ra tiếng Ý là gì?
béo ra tiếng Ý là gì?
(hàng hải) lái theo chiều gió tiếng Ý là gì?
chạy vòng quanh để dồn (súc vật) tiếng Ý là gì?
vây bắt tiếng Ý là gì?
bố ráp- {shaped like a globe}