abbagliante tiếng Ý là gì?

abbagliante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abbagliante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ abbagliante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm abbagliante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abbagliante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abbagliante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abbagliante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dazzling} sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
- {blinding; glaring}
- {garish} loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt

Từ vựng liên quan tới abbagliante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abbagliante trong tiếng Ý

abbagliante có nghĩa là: * danh từ- {dazzling} sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc- {blinding; glaring}- {garish} loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt

Đây là cách dùng abbagliante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abbagliante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dazzling} sáng chói tiếng Ý là gì?
chói lọi tiếng Ý là gì?
làm chói mắt tiếng Ý là gì?
sự làm hoa mắt tiếng Ý là gì?
làm sững sờ tiếng Ý là gì?
làm kinh ngạc- {blinding tiếng Ý là gì?
glaring}- {garish} loè loẹt tiếng Ý là gì?
sặc sỡ tiếng Ý là gì?
chói mắt