Thông tin thuật ngữ abbrancato tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abbrancato
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abbrancato tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abbrancato trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abbrancato tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {clung} bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
- {held} khoang (của tàu thuỷ), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù, cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, giữ, ở (trong một tư thế nào đó), chứa, chứa đựng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai), giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng, (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...), tổ chức, tiến hành, nói, đúng (những lời lẽ...), theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true), (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành, (từ cổ,nghĩa cổ) hold, ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại, giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...), do dự, ngập ngừng, (+ from) cố ngăn, cố nén, bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức, cúi (đầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...), đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...), nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu), nói chắc, dám chắc, giam giữ, nén lại, kìm lại, dằn lại, giữ không cho lại gần; giữ cách xa, chậm lại, nán lại, nắm chặt, giữ chặt, bám chặt, giữ máy không cắt (dây nói), giơ ra, đưa ra, chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho), để chậm lại, đình lại, hoàn lại, ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ, gắn lại với nhau, giữ lại với nhau, gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau, đưa lên, giơ lên, đỡ, chống đỡ, vẫn vững, vẫn duy trì, vẫn đứng vững, không ngã (ngựa), nêu ra, phô ra, đưa ra, chặn đứng (ô tô...) ăn cướp, làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...), (xem) loof, đứng lại, (thông tục) ngừng, (xem) own, luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai, kín không rò (thùng), đứng vững được (lập luận...)
Từ vựng liên quan tới abbrancato
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abbrancato trong tiếng Ý
abbrancato có nghĩa là: * danh từ- {clung} bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy- {held} khoang (của tàu thuỷ), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù, cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, giữ, ở (trong một tư thế nào đó), chứa, chứa đựng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai), giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng, (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...), tổ chức, tiến hành, nói, đúng (những lời lẽ...), theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true), (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành, (từ cổ,nghĩa cổ) hold, ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại, giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...), do dự, ngập ngừng, (+ from) cố ngăn, cố nén, bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức, cúi (đầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...), đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...), nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu), nói chắc, dám chắc, giam giữ, nén lại, kìm lại, dằn lại, giữ không cho lại gần; giữ cách xa, chậm lại, nán lại, nắm chặt, giữ chặt, bám chặt, giữ máy không cắt (dây nói), giơ ra, đưa ra, chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho), để chậm lại, đình lại, hoàn lại, ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ, gắn lại với nhau, giữ lại với nhau, gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau, đưa lên, giơ lên, đỡ, chống đỡ, vẫn vững, vẫn duy trì, vẫn đứng vững, không ngã (ngựa), nêu ra, phô ra, đưa ra, chặn đứng (ô tô...) ăn cướp, làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...), (xem) loof, đứng lại, (thông tục) ngừng, (xem) own, luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai, kín không rò (thùng), đứng vững được (lập luận...)
Đây là cách dùng abbrancato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abbrancato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {clung} bám vào tiếng Ý là gì?
dính sát vào tiếng Ý là gì?
níu lấy tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bám lấy tiếng Ý là gì?
trung thành (với) tiếng Ý là gì?
giữ mãi tiếng Ý là gì?
bám chặt lấy tiếng Ý là gì?
giữ chặt lấy- {held} khoang (của tàu thuỷ) tiếng Ý là gì?
sự cầm tiếng Ý là gì?
sự nắm giữ tiếng Ý là gì?
sự nắm chặt tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự nắm được tiếng Ý là gì?
sự hiểu thấu tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
vật để nắm lấy tiếng Ý là gì?
vật đỡ tiếng Ý là gì?
chỗ dựa tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đồn ải tiếng Ý là gì?
thành luỹ tiếng Ý là gì?
pháo đài tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự giam cầm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nhà lao tiếng Ý là gì?
nhà tù tiếng Ý là gì?
cầm tiếng Ý là gì?
nắm tiếng Ý là gì?
giữ tiếng Ý là gì?
nắm giữ tiếng Ý là gì?
giữ vững tiếng Ý là gì?
giữ tiếng Ý là gì?
ở (trong một tư thế nào đó) tiếng Ý là gì?
chứa tiếng Ý là gì?
chứa đựng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) tiếng Ý là gì?
giữ tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
nín tiếng Ý là gì?
kìm lại tiếng Ý là gì?
bắt phải giữ lời hứa tiếng Ý là gì?
choán tiếng Ý là gì?
xâm chiếm tiếng Ý là gì?
thu hút tiếng Ý là gì?
lôi cuốn tiếng Ý là gì?
có ý nghĩ là tiếng Ý là gì?
cho là tiếng Ý là gì?
xem là tiếng Ý là gì?
coi là tiếng Ý là gì?
tin rằng tiếng Ý là gì?
(+ that) quyết định là (toà án tiếng Ý là gì?
quan toà...) tiếng Ý là gì?
tổ chức tiếng Ý là gì?
tiến hành tiếng Ý là gì?
nói tiếng Ý là gì?
đúng (những lời lẽ...) tiếng Ý là gì?
theo tiếng Ý là gì?
theo đuổi tiếng Ý là gì?
tiếp tục đi theo tiếng Ý là gì?
(thường) (+ to tiếng Ý là gì?
by) giữ vững tiếng Ý là gì?
giữ chắc ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
tiếp tục tiếng Ý là gì?
kéo dài tiếng Ý là gì?
còn mãi tiếng Ý là gì?
cứ vẫn tiếng Ý là gì?
có giá trị tiếng Ý là gì?
có hiệu lực tiếng Ý là gì?
có thể áp dụng ((cũng) to hold good tiếng Ý là gì?
to hold true) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) hold tiếng Ý là gì?
ngăn lại tiếng Ý là gì?
giữ lại tiếng Ý là gì?
nén lại tiếng Ý là gì?
kìm lại tiếng Ý là gì?
giấu tiếng Ý là gì?
giữ bí mật tiếng Ý là gì?
giữ riêng (tin tức...) tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
ngập ngừng tiếng Ý là gì?
(+ from) cố ngăn tiếng Ý là gì?
cố nén tiếng Ý là gì?
bắt lệ thuộc tiếng Ý là gì?
bắt phụ thuộc tiếng Ý là gì?
bắt phục tùng tiếng Ý là gì?
áp bức tiếng Ý là gì?
cúi (đầu) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ tiếng Ý là gì?
vẫn giữ tiếng Ý là gì?
vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
đặt ra tiếng Ý là gì?
nêu ra (một đề nghị...) tiếng Ý là gì?
nói tiếng Ý là gì?
hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) tiếng Ý là gì?
nói chắc tiếng Ý là gì?
dám chắc tiếng Ý là gì?
giam giữ tiếng Ý là gì?
nén lại tiếng Ý là gì?
kìm lại tiếng Ý là gì?
dằn lại tiếng Ý là gì?
giữ không cho lại gần tiếng Ý là gì?
giữ cách xa tiếng Ý là gì?
chậm lại tiếng Ý là gì?
nán lại tiếng Ý là gì?
nắm chặt tiếng Ý là gì?
giữ chặt tiếng Ý là gì?
bám chặt tiếng Ý là gì?
giữ máy không cắt (dây nói) tiếng Ý là gì?
giơ ra tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
kiên trì dai dẳng tiếng Ý là gì?
không nhượng bộ tiếng Ý là gì?
không đầu hàng (thành bị bao vây...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) không cho tiếng Ý là gì?
không từ chối cho (cái gì phải cho) tiếng Ý là gì?
để chậm lại tiếng Ý là gì?
đình lại tiếng Ý là gì?
hoàn lại tiếng Ý là gì?
ở lại sau khi hết nhiệm kỳ tiếng Ý là gì?
ở lại thêm nhiệm kỳ tiếng Ý là gì?
gắn lại với nhau tiếng Ý là gì?
giữ lại với nhau tiếng Ý là gì?
gắn bó với nhau tiếng Ý là gì?
đoàn kết với nhau tiếng Ý là gì?
đưa lên tiếng Ý là gì?
giơ lên tiếng Ý là gì?
đỡ tiếng Ý là gì?
chống đỡ tiếng Ý là gì?
vẫn vững tiếng Ý là gì?
vẫn duy trì tiếng Ý là gì?
vẫn đứng vững tiếng Ý là gì?
không ngã (ngựa) tiếng Ý là gì?
nêu ra tiếng Ý là gì?
phô ra tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
chặn đứng (ô tô...) ăn cướp tiếng Ý là gì?
làm đình trệ tiếng Ý là gì?
làm tắc nghẽn (giao thông...) tiếng Ý là gì?
(xem) loof tiếng Ý là gì?
đứng lại tiếng Ý là gì?
(thông tục) ngừng tiếng Ý là gì?
(xem) own tiếng Ý là gì?
luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai tiếng Ý là gì?
kín không rò (thùng) tiếng Ý là gì?
đứng vững được (lập luận...)