accademico tiếng Ý là gì?

accademico tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng accademico trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ accademico tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm accademico tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ accademico

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

accademico tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accademico tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {academic} (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, (văn nghệ) kinh viện, (thuộc) trường phái triết học Pla,ton, hội viên học viện, viện sĩ, người quá nệ kinh viện, (số nhiều) lập luận hoàn toàn lý thuyết, (số nhiều) mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh)
- {academical} (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học
- {scholastic; learned; pedantic}

Thuật ngữ liên quan tới accademico

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accademico trong tiếng Ý

accademico có nghĩa là: * danh từ- {academic} (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, (văn nghệ) kinh viện, (thuộc) trường phái triết học Pla,ton, hội viên học viện, viện sĩ, người quá nệ kinh viện, (số nhiều) lập luận hoàn toàn lý thuyết, (số nhiều) mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh)- {academical} (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học- {scholastic; learned; pedantic}

Đây là cách dùng accademico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accademico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {academic} (thuộc) học viện tiếng Ý là gì?
(thuộc) trường đại học tiếng Ý là gì?
(thuộc) viện hàn lâm tiếng Ý là gì?
có tính chất học thuật tiếng Ý là gì?
lý thuyết suông tiếng Ý là gì?
trừu tượng tiếng Ý là gì?
không thực tế tiếng Ý là gì?
(văn nghệ) kinh viện tiếng Ý là gì?
(thuộc) trường phái triết học Pla tiếng Ý là gì?
ton tiếng Ý là gì?
hội viên học viện tiếng Ý là gì?
viện sĩ tiếng Ý là gì?
người quá nệ kinh viện tiếng Ý là gì?
(số nhiều) lập luận hoàn toàn lý thuyết tiếng Ý là gì?
(số nhiều) mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh)- {academical} (thuộc) học viện tiếng Ý là gì?
(thuộc) trường đại học- {scholastic tiếng Ý là gì?
learned tiếng Ý là gì?
pedantic}