affermare con giuramento tiếng Ý là gì?

affermare con giuramento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng affermare con giuramento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ affermare con giuramento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm affermare con giuramento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ affermare con giuramento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

affermare con giuramento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affermare con giuramento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {swear} lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa (ai), (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm, đưa ra (để làm thí dụ), viện (ai, thần thánh...) để thề, thề bỏ, thề chừa (rượu...)
- {vow} lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
- {testify under oath}

Từ vựng liên quan tới affermare con giuramento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của affermare con giuramento trong tiếng Ý

affermare con giuramento có nghĩa là: * danh từ- {swear} lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa (ai), (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm, đưa ra (để làm thí dụ), viện (ai, thần thánh...) để thề, thề bỏ, thề chừa (rượu...)- {vow} lời thề, lời nguyền, thề, nguyện- {testify under oath}

Đây là cách dùng affermare con giuramento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affermare con giuramento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {swear} lời thề tiếng Ý là gì?
lời nguyền rủa tiếng Ý là gì?
câu chửi rủa tiếng Ý là gì?
thề tiếng Ý là gì?
thề nguyền tiếng Ý là gì?
tuyên thệ tiếng Ý là gì?
bắt thề tiếng Ý là gì?
chửi tiếng Ý là gì?
nguyền rủa tiếng Ý là gì?
nguyền rủa (ai) tiếng Ý là gì?
(thông tục) tỏ ra tin tiếng Ý là gì?
tỏ ra tín nhiệm tiếng Ý là gì?
đưa ra (để làm thí dụ) tiếng Ý là gì?
viện (ai tiếng Ý là gì?
thần thánh...) để thề tiếng Ý là gì?
thề bỏ tiếng Ý là gì?
thề chừa (rượu...)- {vow} lời thề tiếng Ý là gì?
lời nguyền tiếng Ý là gì?
thề tiếng Ý là gì?
nguyện- {testify under oath}