affermativo tiếng Ý là gì?

affermativo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng affermativo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ affermativo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm affermativo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ affermativo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

affermativo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affermativo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {affirmative} khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
- {affirmatory}
- {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức, (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương, (thực vật học) chứng, (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ), đặt ra, do người đặt ra, điều xác thực, điều có thực, (nhiếp ảnh) bản dương, (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)

Thuật ngữ liên quan tới affermativo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của affermativo trong tiếng Ý

affermativo có nghĩa là: * danh từ- {affirmative} khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"- {affirmatory}- {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức, (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương, (thực vật học) chứng, (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ), đặt ra, do người đặt ra, điều xác thực, điều có thực, (nhiếp ảnh) bản dương, (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)

Đây là cách dùng affermativo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affermativo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {affirmative} khẳng định tiếng Ý là gì?
quả quyết tiếng Ý là gì?
lời khẳng định tiếng Ý là gì?
lời nói "ừ" tiếng Ý là gì?
lời nói "được"- {affirmatory}- {positive} xác thực tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
quả quyết tiếng Ý là gì?
khẳng định tiếng Ý là gì?
chắc chắn tiếng Ý là gì?
tích cực tiếng Ý là gì?
tuyệt đối tiếng Ý là gì?
(thông tục) hoàn toàn tiếng Ý là gì?
hết sức tiếng Ý là gì?
(vật lý) tiếng Ý là gì?
(toán học) tiếng Ý là gì?
(nhiếp ảnh) dương tiếng Ý là gì?
(thực vật học) chứng tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ tiếng Ý là gì?
phó từ) tiếng Ý là gì?
đặt ra tiếng Ý là gì?
do người đặt ra tiếng Ý là gì?
điều xác thực tiếng Ý là gì?
điều có thực tiếng Ý là gì?
(nhiếp ảnh) bản dương tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ tiếng Ý là gì?
phó từ) tiếng Ý là gì?
tính từ ở cấp nguyên tiếng Ý là gì?
phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)