aggrottare le ciglia tiếng Ý là gì?

aggrottare le ciglia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aggrottare le ciglia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ aggrottare le ciglia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm aggrottare le ciglia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aggrottare le ciglia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aggrottare le ciglia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aggrottare le ciglia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {frown} sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày, nhăn mặt, không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành, có vẻ buồn thảm (sự vật), cau mày
- {glower} cái nhìn trừng trừng, ((thường) + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn
- {wrinkle one's brow in displeasure or anger}

Từ vựng liên quan tới aggrottare le ciglia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aggrottare le ciglia trong tiếng Ý

aggrottare le ciglia có nghĩa là: * danh từ- {frown} sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày, nhăn mặt, không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành, có vẻ buồn thảm (sự vật), cau mày- {glower} cái nhìn trừng trừng, ((thường) + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn- {wrinkle one's brow in displeasure or anger}

Đây là cách dùng aggrottare le ciglia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aggrottare le ciglia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {frown} sự cau mày tiếng Ý là gì?
nét cau mày tiếng Ý là gì?
vẻ nghiêm nghị tiếng Ý là gì?
vẻ tư lự tiếng Ý là gì?
vẻ khó chịu tiếng Ý là gì?
vẻ không tán thành tiếng Ý là gì?
sự khắc nghiệt tiếng Ý là gì?
cau mày tiếng Ý là gì?
nhăn mặt tiếng Ý là gì?
không bằng lòng tiếng Ý là gì?
không đồng ý tiếng Ý là gì?
không tán thành tiếng Ý là gì?
có vẻ buồn thảm (sự vật) tiếng Ý là gì?
cau mày- {glower} cái nhìn trừng trừng tiếng Ý là gì?
((thường) + at) quắc mắt nhìn tiếng Ý là gì?
trừng mắt nhìn- {wrinkle one's brow in displeasure or anger}