ammasso tiếng Ý là gì?

ammasso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ammasso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ammasso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ammasso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ammasso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ammasso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ammasso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {mass} (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội
- {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra), đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
- {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng lớn, nhiều, (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy), núi đá cao (ngoài biển khơi Ê,cốt), giá sách; (số nhiều) nhà kho sách, đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống, (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh), (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì), (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận
- {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí, trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum, (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...), tích trữ lương thực (lúc đói kém)
- {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu, bu lông (đóng tàu), ky (chơi ky), kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch, (quân sự) kho đạn tạm thời, đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), đổ ầm xuống, ném phịch xuống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã, (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới), đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống
- {cluster} đám, bó, cụm; đàn, bầy, mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả), tụ họp lại, tụm lại, thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại

Từ vựng liên quan tới ammasso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ammasso trong tiếng Ý

ammasso có nghĩa là: * danh từ- {mass} (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội- {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra), đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)- {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng lớn, nhiều, (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy), núi đá cao (ngoài biển khơi Ê,cốt), giá sách; (số nhiều) nhà kho sách, đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống, (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh), (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì), (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận- {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí, trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum, (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...), tích trữ lương thực (lúc đói kém)- {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu, bu lông (đóng tàu), ky (chơi ky), kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch, (quân sự) kho đạn tạm thời, đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), đổ ầm xuống, ném phịch xuống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã, (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới), đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống- {cluster} đám, bó, cụm; đàn, bầy, mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả), tụ họp lại, tụm lại, thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại

Đây là cách dùng ammasso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ammasso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {mass} (tôn giáo) lễ mét tiếng Ý là gì?
khối tiếng Ý là gì?
đống tiếng Ý là gì?
số nhiều tiếng Ý là gì?
số đông tiếng Ý là gì?
đa số tiếng Ý là gì?
(vật lý) khối lượng tiếng Ý là gì?
(the masses) (số nhiều) quần chúng tiếng Ý là gì?
nhân dân tiếng Ý là gì?
cả đống tiếng Ý là gì?
cả bọn tiếng Ý là gì?
cả lũ tiếng Ý là gì?
toàn thể tiếng Ý là gì?
gộp cả toàn thể tiếng Ý là gì?
chất thành đống tiếng Ý là gì?
(quân sự) tập trung (quân...) tiếng Ý là gì?
tập trung tiếng Ý là gì?
tụ hội- {accumulation} sự chất đống tiếng Ý là gì?
sự chồng chất tiếng Ý là gì?
sự tích luỹ tiếng Ý là gì?
sự tích lại tiếng Ý là gì?
sự tích tụ tiếng Ý là gì?
sự góp nhặt tiếng Ý là gì?
sự làm giàu tiếng Ý là gì?
sự tích của tiếng Ý là gì?
sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra) tiếng Ý là gì?
đống (giấy má tiếng Ý là gì?
sách vở...) tiếng Ý là gì?
sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)- {stack} cây rơm tiếng Ý là gì?
đụn rơm tiếng Ý là gì?
Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối) tiếng Ý là gì?
đống (than tiếng Ý là gì?
củi) tiếng Ý là gì?
(thông tục) một số lượng lớn tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
(quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau tiếng Ý là gì?
ống khói (nhà máy tiếng Ý là gì?
xe lửa...) tiếng Ý là gì?
đám ống khói (trong nhà máy) tiếng Ý là gì?
núi đá cao (ngoài biển khơi Ê tiếng Ý là gì?
cốt) tiếng Ý là gì?
giá sách tiếng Ý là gì?
(số nhiều) nhà kho sách tiếng Ý là gì?
đánh (rơm tiếng Ý là gì?
rạ) thành đống tiếng Ý là gì?
chồng thành đống tiếng Ý là gì?
chất thành đống tiếng Ý là gì?
(hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh) tiếng Ý là gì?
(quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) gian lận bố trí trước tiếng Ý là gì?
bí mật sắp đặt trước để gian lận- {hoard} kho tích trữ tiếng Ý là gì?
kho dự trữ tiếng Ý là gì?
chỗ cất giấu tiếng Ý là gì?
của dành dụm tiếng Ý là gì?
kho tài liệu thu thập được tiếng Ý là gì?
(khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí tiếng Ý là gì?
trữ tiếng Ý là gì?
tích trữ tiếng Ý là gì?
dự trữ tiếng Ý là gì?
dành dum tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...) tiếng Ý là gì?
tích trữ lương thực (lúc đói kém)- {dump} vật ngắn bè bè tiếng Ý là gì?
người lùn bè bè tiếng Ý là gì?
thẻ chì (dùng trong một số trò chơi) tiếng Ý là gì?
đông đum (tiền Uc xưa) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đồng xu tiếng Ý là gì?
bu lông (đóng tàu) tiếng Ý là gì?
ky (chơi ky) tiếng Ý là gì?
kẹo đum tiếng Ý là gì?
đống rác tiếng Ý là gì?
nơi đổ rác tiếng Ý là gì?
nơi rác rưởi bừa bãi tiếng Ý là gì?
tiếng rơi bịch tiếng Ý là gì?
tiếng đổ ầm tiếng Ý là gì?
tiếng ném phịch xuống tiếng Ý là gì?
cú đấm bịch tiếng Ý là gì?
(quân sự) kho đạn tạm thời tiếng Ý là gì?
đổ thành đống (rác) tiếng Ý là gì?
vứt bỏ tiếng Ý là gì?
gạt bỏ (ai...) tiếng Ý là gì?
đổ ầm xuống tiếng Ý là gì?
ném phịch xuống tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đánh gục tiếng Ý là gì?
đánh ngã tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới) tiếng Ý là gì?
đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài tiếng Ý là gì?
đổ rác tiếng Ý là gì?
ngã phịch xuống tiếng Ý là gì?
rơi phịch xuống- {cluster} đám tiếng Ý là gì?
bó tiếng Ý là gì?
cụm tiếng Ý là gì?
đàn tiếng Ý là gì?
bầy tiếng Ý là gì?
mọc thành đám tiếng Ý là gì?
mọc thành cụm (cây cối) tiếng Ý là gì?
ra thành cụm (hoa quả) tiếng Ý là gì?
tụ họp lại tiếng Ý là gì?
tụm lại tiếng Ý là gì?
thu gộp tiếng Ý là gì?
góp lại tiếng Ý là gì?
hợp lại tiếng Ý là gì?
bó lại