ampliare tiếng Ý là gì?

ampliare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ampliare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ampliare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ampliare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ampliare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ampliare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ampliare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {enlarge} mở rộng, tăng lên, khuếch trương, (nhiếp ảnh) phóng, (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích, (nhiếp ảnh) có thể phóng to được, (+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)
- {amplify} mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại
- {widen} làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng, rộng ra, mở ra, (nghĩa bóng) lan rộng
- {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
- {magnify} làm to ra, phóng to, mở rộng, thổi phồng, tán dương quá đáng

Từ vựng liên quan tới ampliare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ampliare trong tiếng Ý

ampliare có nghĩa là: * danh từ- {enlarge} mở rộng, tăng lên, khuếch trương, (nhiếp ảnh) phóng, (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích, (nhiếp ảnh) có thể phóng to được, (+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)- {amplify} mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại- {widen} làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng, rộng ra, mở ra, (nghĩa bóng) lan rộng- {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- {magnify} làm to ra, phóng to, mở rộng, thổi phồng, tán dương quá đáng

Đây là cách dùng ampliare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ampliare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {enlarge} mở rộng tiếng Ý là gì?
tăng lên tiếng Ý là gì?
khuếch trương tiếng Ý là gì?
(nhiếp ảnh) phóng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) thả tiếng Ý là gì?
phóng thích tiếng Ý là gì?
(nhiếp ảnh) có thể phóng to được tiếng Ý là gì?
(+ on tiếng Ý là gì?
upon) tán rộng về (một vấn đề...)- {amplify} mở rộng tiếng Ý là gì?
phóng đại tiếng Ý là gì?
thổi phồng tiếng Ý là gì?
bàn rộng tiếng Ý là gì?
tán rộng tiếng Ý là gì?
rađiô khuếch đại- {widen} làm cho rộng ra tiếng Ý là gì?
nới rộng ra tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm lan rộng tiếng Ý là gì?
khuếch trưng tiếng Ý là gì?
rộng ra tiếng Ý là gì?
mở ra tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lan rộng- {extend} duỗi thẳng (tay tiếng Ý là gì?
chân...) tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
giơ ra tiếng Ý là gì?
kéo dài (thời hạn...) tiếng Ý là gì?
gia hạn tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm việc dốc hết tiếng Ý là gì?
dành cho (sự đón tiếp...) tiếng Ý là gì?
gửi tới (lời chúc...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu) tiếng Ý là gì?
tịch thu (tài sản tiếng Ý là gì?
vì nợ) tiếng Ý là gì?
chép (bản tốc ký...) ra chữ thường tiếng Ý là gì?
chạy dài tiếng Ý là gì?
kéo dài (đến tận nơi nào...) tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- {magnify} làm to ra tiếng Ý là gì?
phóng to tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
thổi phồng tiếng Ý là gì?
tán dương quá đáng