Thông tin thuật ngữ andare a portare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
andare a portare(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ andare a portare
|
|
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
andare a portare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ andare a portare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ andare a portare tiếng Ý nghĩa là gì.
- {fetch} hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định), cái bẫy, đặt bẫy, tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích; mua vui (cho ai), làm bực mình, làm phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy (hơi), đấm thụi, thoi, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra, (như) to bring down ((xem) bring), cho thấy rõ, bóc trần, nôn, mửa, dừng lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong, (xem) compass, làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm
Từ vựng liên quan tới andare a portare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của andare a portare trong tiếng Ý
andare a portare có nghĩa là: - {fetch} hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định), cái bẫy, đặt bẫy, tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích; mua vui (cho ai), làm bực mình, làm phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy (hơi), đấm thụi, thoi, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra, (như) to bring down ((xem) bring), cho thấy rõ, bóc trần, nôn, mửa, dừng lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong, (xem) compass, làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm
Đây là cách dùng andare a portare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ andare a portare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
- {fetch} hồn ma tiếng Ý là gì?
vong hồn (hiện hình) tiếng Ý là gì?
mánh khoé tiếng Ý là gì?
mưu mẹo tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) sự gắng sức tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định) tiếng Ý là gì?
cái bẫy tiếng Ý là gì?
đặt bẫy tiếng Ý là gì?
tìm về tiếng Ý là gì?
đem về tiếng Ý là gì?
làm chảy máu tiếng Ý là gì?
làm trào ra tiếng Ý là gì?
bán được tiếng Ý là gì?
làm xúc động tiếng Ý là gì?
làm vui thích tiếng Ý là gì?
mua vui (cho ai) tiếng Ý là gì?
làm bực mình tiếng Ý là gì?
làm phát cáu tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) quyến rũ tiếng Ý là gì?
làm mê hoặc tiếng Ý là gì?
làm say mê tiếng Ý là gì?
thở ra tiếng Ý là gì?
lấy (hơi) tiếng Ý là gì?
đấm thụi tiếng Ý là gì?
thoi tiếng Ý là gì?
thoát khỏi (sự ràng buộc) tiếng Ý là gì?
thoát ra tiếng Ý là gì?
(như) to bring down ((xem) bring) tiếng Ý là gì?
cho thấy rõ tiếng Ý là gì?
bóc trần tiếng Ý là gì?
nôn tiếng Ý là gì?
mửa tiếng Ý là gì?
dừng lại tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm xong tiếng Ý là gì?
(xem) compass tiếng Ý là gì?
làm chân đầu sai tiếng Ý là gì?
làm chân điếu đóm