andarsene tiếng Ý là gì?

andarsene tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng andarsene trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ andarsene tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm andarsene tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ andarsene

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

andarsene tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ andarsene tiếng Ý nghĩa là gì.

- {leave} sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên, để lại (sau khi chết), di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, bỏ (trường...); thôi (việc), bỏ đi, rời đi, ngừng, thôi, nghỉ, để lộn xộn, để bừa bãi, mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào, bỏ quên, để lại, bỏ không mặc nữa (áo), bỏ, ngừng lại, thôi, bỏ quên, bỏ sót, để sót, xoá đi, để lại về sau (chưa giải quyết ngay), không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), buông ra, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách, dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách, (xem) rail, nhường chỗ cho, (xem) lurch, phó mặc số mệnh, dặn dò, dặn lại, (thông tục) bị bỏ rơi, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
- {go away from}
- {depart} rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, từ giã (cõi đời)
- {exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất
- {quit} vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được, bỏ, rời, buông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết, (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự, (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được

Thuật ngữ liên quan tới andarsene

Tóm lại nội dung ý nghĩa của andarsene trong tiếng Ý

andarsene có nghĩa là: - {leave} sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên, để lại (sau khi chết), di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, bỏ (trường...); thôi (việc), bỏ đi, rời đi, ngừng, thôi, nghỉ, để lộn xộn, để bừa bãi, mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào, bỏ quên, để lại, bỏ không mặc nữa (áo), bỏ, ngừng lại, thôi, bỏ quên, bỏ sót, để sót, xoá đi, để lại về sau (chưa giải quyết ngay), không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), buông ra, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách, dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách, (xem) rail, nhường chỗ cho, (xem) lurch, phó mặc số mệnh, dặn dò, dặn lại, (thông tục) bị bỏ rơi, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy- {go away from}- {depart} rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, từ giã (cõi đời)- {exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất- {quit} vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được, bỏ, rời, buông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết, (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự, (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được

Đây là cách dùng andarsene tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ andarsene tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {leave} sự cho phép tiếng Ý là gì?
sự được phép nghỉ tiếng Ý là gì?
sự cáo từ tiếng Ý là gì?
sự cáo biệt tiếng Ý là gì?
(xem) French tiếng Ý là gì?
(xem) sense tiếng Ý là gì?
để lại tiếng Ý là gì?
bỏ lại tiếng Ý là gì?
bỏ quên tiếng Ý là gì?
để lại (sau khi chết) tiếng Ý là gì?
di tặng tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
để mặc tiếng Ý là gì?
để tuỳ tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
rời đi tiếng Ý là gì?
lên đường đi tiếng Ý là gì?
bỏ (trường...) tiếng Ý là gì?
thôi (việc) tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
rời đi tiếng Ý là gì?
ngừng tiếng Ý là gì?
thôi tiếng Ý là gì?
nghỉ tiếng Ý là gì?
để lộn xộn tiếng Ý là gì?
để bừa bãi tiếng Ý là gì?
mặc kệ tiếng Ý là gì?
bỏ mặc tiếng Ý là gì?
không dính vào tiếng Ý là gì?
bỏ quên tiếng Ý là gì?
để lại tiếng Ý là gì?
bỏ không mặc nữa (áo) tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
ngừng lại tiếng Ý là gì?
thôi tiếng Ý là gì?
bỏ quên tiếng Ý là gì?
bỏ sót tiếng Ý là gì?
để sót tiếng Ý là gì?
xoá đi tiếng Ý là gì?
để lại về sau (chưa giải quyết ngay) tiếng Ý là gì?
không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
buông ra tiếng Ý là gì?
chưa tốt tiếng Ý là gì?
còn nhiều điều đáng chê trách tiếng Ý là gì?
dùng đủ mọi thủ đoạn tiếng Ý là gì?
dở đủ mọi cách tiếng Ý là gì?
(xem) rail tiếng Ý là gì?
nhường chỗ cho tiếng Ý là gì?
(xem) lurch tiếng Ý là gì?
phó mặc số mệnh tiếng Ý là gì?
dặn dò tiếng Ý là gì?
dặn lại tiếng Ý là gì?
(thông tục) bị bỏ rơi tiếng Ý là gì?
việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm tiếng Ý là gì?
nó thờ ơ với việc ấy- {go away from}- {depart} rời khỏi tiếng Ý là gì?
ra đi tiếng Ý là gì?
khởi hành tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
sao lãng tiếng Ý là gì?
đi trệch tiếng Ý là gì?
lạc (đề) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) rời khỏi tiếng Ý là gì?
cáo biệt tiếng Ý là gì?
ra về tiếng Ý là gì?
từ giã (cõi đời)- {exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên) tiếng Ý là gì?
sự ra tiếng Ý là gì?
sự đi ra tiếng Ý là gì?
sự đi khỏi tiếng Ý là gì?
lối ra tiếng Ý là gì?
cửa ra tiếng Ý là gì?
sự chết tiếng Ý là gì?
sự lìa trần tiếng Ý là gì?
(sân khấu) vào tiếng Ý là gì?
đi vào tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chết tiếng Ý là gì?
lìa trần tiếng Ý là gì?
biến mất- {quit} vị ngữ thoát khỏi tiếng Ý là gì?
giũ sạch được tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
rời tiếng Ý là gì?
buông tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) thôi tiếng Ý là gì?
ngừng tiếng Ý là gì?
nghỉ tiếng Ý là gì?
rời đi tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
(thơ ca) trả lại tiếng Ý là gì?
đáp lại tiếng Ý là gì?
báo đền lại tiếng Ý là gì?
trả sạch tiếng Ý là gì?
thanh toán hết tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) cư xử tiếng Ý là gì?
xử sự tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết tiếng Ý là gì?
giũ sạch được tiếng Ý là gì?
thoát khỏi được