ardesia tiếng Ý là gì?

ardesia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ardesia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ardesia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ardesia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ardesia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ardesia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ardesia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {slate} đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...), (xem) clean, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ, hâm hâm, gàn, làm lại cuộc đời, bằng đá phiến, bằng đá acđoa, lợp (nhà) bằng ngói acđoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử, (thông tục) công kích, đả kích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
- {fine grained rock that is easily split into thin layers}

Thuật ngữ liên quan tới ardesia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ardesia trong tiếng Ý

ardesia có nghĩa là: * danh từ- {slate} đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...), (xem) clean, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ, hâm hâm, gàn, làm lại cuộc đời, bằng đá phiến, bằng đá acđoa, lợp (nhà) bằng ngói acđoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử, (thông tục) công kích, đả kích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc- {fine grained rock that is easily split into thin layers}

Đây là cách dùng ardesia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ardesia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {slate} đá bảng tiếng Ý là gì?
đá tiếng Ý là gì?
ngói đá đen tiếng Ý là gì?
bảng đá (của học sinh) tiếng Ý là gì?
màu xám đen tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...) tiếng Ý là gì?
(xem) clean tiếng Ý là gì?
giũ trách nhiệm tiếng Ý là gì?
bỏ nhiệm vụ tiếng Ý là gì?
hâm hâm tiếng Ý là gì?
gàn tiếng Ý là gì?
làm lại cuộc đời tiếng Ý là gì?
bằng đá phiến tiếng Ý là gì?
bằng đá acđoa tiếng Ý là gì?
lợp (nhà) bằng ngói acđoa tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đề cử (ai) tiếng Ý là gì?
ghi (ai) vào danh sách người ứng cử tiếng Ý là gì?
(thông tục) công kích tiếng Ý là gì?
đả kích tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ tiếng Ý là gì?
trừng phạt nghiêm khắc- {fine grained rock that is easily split into thin layers}