Thông tin thuật ngữ armadillo tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ armadillo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
armadillo tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ armadillo trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ armadillo tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {armadillo} (động vật học) con tatu
- {burrowing nocturnal mammal with bony armor-like plates}
Từ vựng liên quan tới armadillo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của armadillo trong tiếng Ý
armadillo có nghĩa là: * danh từ- {armadillo} (động vật học) con tatu- {burrowing nocturnal mammal with bony armor-like plates}
Đây là cách dùng armadillo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ armadillo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {armadillo} (động vật học) con tatu- {burrowing nocturnal mammal with bony armor-like plates}