Thông tin thuật ngữ arrotondato tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ arrotondato
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
arrotondato tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ arrotondato trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrotondato tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {rounded; rotund}
- {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn), ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở
Từ vựng liên quan tới arrotondato
Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrotondato trong tiếng Ý
arrotondato có nghĩa là: * danh từ- {rounded; rotund}- {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn), ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở
Đây là cách dùng arrotondato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrotondato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {rounded tiếng Ý là gì?
rotund}- {plump} tròn trĩnh tiếng Ý là gì?
phúng phính tiếng Ý là gì?
mẫm tiếng Ý là gì?
làm tròn trĩnh tiếng Ý là gì?
làm phính ra tiếng Ý là gì?
làm mẫm tiếng Ý là gì?
((thường) + out tiếng Ý là gì?
up) tròn trĩnh tiếng Ý là gì?
phính ra tiếng Ý là gì?
mẫm ra tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) đoàn tiếng Ý là gì?
đội tiếng Ý là gì?
bầy tiếng Ý là gì?
nhóm tiếng Ý là gì?
bọn tiếng Ý là gì?
cái rơi phịch xuống tiếng Ý là gì?
cái ngã ùm xuống tiếng Ý là gì?
cái lao tùm xuống tiếng Ý là gì?
rơi phịch xuống tiếng Ý là gì?
rơi ùm xuống tiếng Ý là gì?
ngồi phịch xuống tiếng Ý là gì?
lao ùm xuống tiếng Ý là gì?
(+ for) bầu cho tiếng Ý là gì?
dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành tiếng Ý là gì?
toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn) tiếng Ý là gì?
((thường) + down tiếng Ý là gì?
upon) bỏ phịch xuống tiếng Ý là gì?
vứt phịch xuống tiếng Ý là gì?
làm rơi ùm xuống tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng thừng tiếng Ý là gì?
toạc móng heo tiếng Ý là gì?
không quanh co tiếng Ý là gì?
không úp mở tiếng Ý là gì?
phịch xuống tiếng Ý là gì?
ùm xuống tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng thừng tiếng Ý là gì?
toạc móng heo tiếng Ý là gì?
không quanh co tiếng Ý là gì?
không úp mở