assopirsi tiếng Ý là gì?

assopirsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng assopirsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ assopirsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm assopirsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ assopirsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

assopirsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assopirsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {doze} giấc ngủ ngắn lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
- {doze off}
- {nap} giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai, dệt tuyết, (nghành dệt) làm cho lên tuyết, lối chơi bài napôlêông, sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá, (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)
- {drowse; cool down}

Từ vựng liên quan tới assopirsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của assopirsi trong tiếng Ý

assopirsi có nghĩa là: * danh từ- {doze} giấc ngủ ngắn lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ- {doze off}- {nap} giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai, dệt tuyết, (nghành dệt) làm cho lên tuyết, lối chơi bài napôlêông, sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá, (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)- {drowse; cool down}

Đây là cách dùng assopirsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assopirsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {doze} giấc ngủ ngắn lơ mơ tiếng Ý là gì?
ngủ gà ngủ gật tiếng Ý là gì?
ngủ lơ mơ- {doze off}- {nap} giấc ngủ chợp tiếng Ý là gì?
giấc trưa tiếng Ý là gì?
ngủ chợp một lát tiếng Ý là gì?
ngủ trưa tiếng Ý là gì?
bị bất ngờ tiếng Ý là gì?
bất chợt ai đang ngủ tiếng Ý là gì?
bất chợt ai đang làm việc gì tiếng Ý là gì?
bắt được ai đang lầm lỗi gì tiếng Ý là gì?
làm một cú bất ngờ đối với ai tiếng Ý là gì?
dệt tuyết tiếng Ý là gì?
(nghành dệt) làm cho lên tuyết tiếng Ý là gì?
lối chơi bài napôlêông tiếng Ý là gì?
sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa tiếng Ý là gì?
con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) liều để thắng lớn tiếng Ý là gì?
được ăn cả ngã về không)- {drowse tiếng Ý là gì?
cool down}