avere tiếng Ý là gì?

avere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng avere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ avere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm avere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ avere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

avere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ avere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {have; own}
- {possess; get}
- {receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
- {obtain} đạt được, thu được, giành được, kiếm được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng

Thuật ngữ liên quan tới avere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của avere trong tiếng Ý

avere có nghĩa là: * danh từ- {have; own}- {possess; get}- {receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền- {obtain} đạt được, thu được, giành được, kiếm được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng

Đây là cách dùng avere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ avere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {have tiếng Ý là gì?
own}- {possess tiếng Ý là gì?
get}- {receive} nhận tiếng Ý là gì?
lĩnh tiếng Ý là gì?
thu tiếng Ý là gì?
tiếp tiếng Ý là gì?
tiếp đón tiếng Ý là gì?
tiếp đãi tiếng Ý là gì?
kết nạp (ai vào một tổ chức) tiếng Ý là gì?
tiếp thu tiếng Ý là gì?
tiếp nhận (một đề nghị...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) chứa chấp (đồ gian) tiếng Ý là gì?
chứa đựng tiếng Ý là gì?
đỡ tiếng Ý là gì?
chịu tiếng Ý là gì?
bị tiếng Ý là gì?
được tiếng Ý là gì?
tin tiếng Ý là gì?
công nhận là đúng tiếng Ý là gì?
đón (một đường bóng tiếng Ý là gì?
một quả bóng phát đi) tiếng Ý là gì?
tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách) tiếng Ý là gì?
nhận quà tiếng Ý là gì?
lĩnh tiền tiếng Ý là gì?
lĩnh lương tiếng Ý là gì?
thu tiền- {obtain} đạt được tiếng Ý là gì?
thu được tiếng Ý là gì?
giành được tiếng Ý là gì?
kiếm được tiếng Ý là gì?
đang tồn tại tiếng Ý là gì?
hiện hành tiếng Ý là gì?
thông dụng