bambagia tiếng Ý là gì?

bambagia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bambagia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ bambagia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm bambagia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bambagia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bambagia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bambagia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {cotton wool} bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con
- {fluff of unprocessed cotton}

Từ vựng liên quan tới bambagia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bambagia trong tiếng Ý

bambagia có nghĩa là: * danh từ- {cotton wool} bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con- {fluff of unprocessed cotton}

Đây là cách dùng bambagia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bambagia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {cotton wool} bông mộc tiếng Ý là gì?
bông xơ (để làm cốt áo tiếng Ý là gì?
làm nệm...) tiếng Ý là gì?
bông tiếng Ý là gì?
quá cưng con- {fluff of unprocessed cotton}