barbaglio tiếng Ý là gì?

barbaglio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng barbaglio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ barbaglio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm barbaglio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ barbaglio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

barbaglio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ barbaglio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {blare} tiếng kèn, tiếng om sòm, thổi kèn, làm om sòm
- {gleam} tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, (nghĩa bóng) chút, tia, chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè
- {flash of light}
- {glow} ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh), cảm giác âm ấm (khắp mình), (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng, rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ (màu sắc), cảm thấy âm ấm (trong mình)
- {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi, lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...), làm lấp lánh, làm lóng lánh
- {shine} ánh sáng, ánh nắng, nước bóng, (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì, vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì, chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ; trội, (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với
- {glint} tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh, tia phản chiếu, loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu (ánh sáng)

Từ vựng liên quan tới barbaglio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của barbaglio trong tiếng Ý

barbaglio có nghĩa là: * danh từ- {blare} tiếng kèn, tiếng om sòm, thổi kèn, làm om sòm- {gleam} tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, (nghĩa bóng) chút, tia, chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè- {flash of light}- {glow} ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh), cảm giác âm ấm (khắp mình), (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng, rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ (màu sắc), cảm thấy âm ấm (trong mình)- {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi, lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...), làm lấp lánh, làm lóng lánh- {shine} ánh sáng, ánh nắng, nước bóng, (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì, vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì, chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ; trội, (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với- {glint} tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh, tia phản chiếu, loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu (ánh sáng)

Đây là cách dùng barbaglio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ barbaglio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {blare} tiếng kèn tiếng Ý là gì?
tiếng om sòm tiếng Ý là gì?
thổi kèn tiếng Ý là gì?
làm om sòm- {gleam} tia sáng yếu ớt tiếng Ý là gì?
ánh lập loè tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chút tiếng Ý là gì?
tia tiếng Ý là gì?
chiếu ra một tia sáng yếu ớt tiếng Ý là gì?
phát ra một ánh lập loè- {flash of light}- {glow} ánh sáng rực rỡ tiếng Ý là gì?
sức nóng rực tiếng Ý là gì?
nét ửng đỏ (vì then tiếng Ý là gì?
vì ngồi cạnh lửa...) tiếng Ý là gì?
nước da hồng hào tiếng Ý là gì?
sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh) tiếng Ý là gì?
cảm giác âm ấm (khắp mình) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự hăng hái tiếng Ý là gì?
sự sôi nổi nhiệt tình tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự phát sáng tiếng Ý là gì?
lớp sáng tiếng Ý là gì?
rực sáng tiếng Ý là gì?
bừng sáng tiếng Ý là gì?
nóng rực tiếng Ý là gì?
đỏ bừng (mặt vì thẹn) tiếng Ý là gì?
bừng bừng tiếng Ý là gì?
nóng bừng tiếng Ý là gì?
rực lên tiếng Ý là gì?
rực rỡ (màu sắc) tiếng Ý là gì?
cảm thấy âm ấm (trong mình)- {sparkle} sự lấp lánh tiếng Ý là gì?
sự lóng lánh tiếng Ý là gì?
ánh lấp lánh tiếng Ý là gì?
sự sắc sảo tiếng Ý là gì?
sự linh lợi tiếng Ý là gì?
lấp lánh tiếng Ý là gì?
lóng lánh tiếng Ý là gì?
tỏ ra sắc sảo tiếng Ý là gì?
tỏ ra linh lợi (trí tuệ...) tiếng Ý là gì?
làm lấp lánh tiếng Ý là gì?
làm lóng lánh- {shine} ánh sáng tiếng Ý là gì?
ánh nắng tiếng Ý là gì?
nước bóng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự cãi nhau tiếng Ý là gì?
sự huyên náo tiếng Ý là gì?
sự chấn động dư luận tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) trò chơi khăm tiếng Ý là gì?
trò chơi xỏ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thích tiếng Ý là gì?
mê cái gì tiếng Ý là gì?
làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì tiếng Ý là gì?
vượt hẳn cái gì tiếng Ý là gì?
làm lu mờ cái gì tiếng Ý là gì?
chiếc sáng tiếng Ý là gì?
toả sáng tiếng Ý là gì?
soi sáng tiếng Ý là gì?
sáng tiếng Ý là gì?
bóng tiếng Ý là gì?
giỏi tiếng Ý là gì?
cừ tiếng Ý là gì?
trội tiếng Ý là gì?
(thông tục) đánh bóng (giày dép tiếng Ý là gì?
đồ đồng...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm thân với- {glint} tia sáng tiếng Ý là gì?
tia sáng loé tiếng Ý là gì?
tia lấp lánh tiếng Ý là gì?
tia phản chiếu tiếng Ý là gì?
loé sang tiếng Ý là gì?
lấp lánh tiếng Ý là gì?
làm loé sáng tiếng Ý là gì?
phản chiếu (ánh sáng)