bisboccia tiếng Ý là gì?

bisboccia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bisboccia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ bisboccia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm bisboccia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bisboccia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bisboccia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bisboccia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {revel} cuộc liên hoan, ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan, liên hoan, ăn uống say sưa, chè chén ồn ào, ham mê, thích thú, miệt mài, (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén, (+ out) ăn chơi chè chén
- {merrymaking} những dịp hội hè đình đám
- {revelry} sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan
- {spree} cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù, sự mua sắm lu bù, vui chơi mệt mài; chè chén lu bù

Thuật ngữ liên quan tới bisboccia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bisboccia trong tiếng Ý

bisboccia có nghĩa là: * danh từ- {revel} cuộc liên hoan, ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan, liên hoan, ăn uống say sưa, chè chén ồn ào, ham mê, thích thú, miệt mài, (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén, (+ out) ăn chơi chè chén- {merrymaking} những dịp hội hè đình đám- {revelry} sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan- {spree} cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù, sự mua sắm lu bù, vui chơi mệt mài; chè chén lu bù

Đây là cách dùng bisboccia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bisboccia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {revel} cuộc liên hoan tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào tiếng Ý là gì?
cuộc ăn chơi chè chén tiếng Ý là gì?
cuộc truy hoan tiếng Ý là gì?
liên hoan tiếng Ý là gì?
ăn uống say sưa tiếng Ý là gì?
chè chén ồn ào tiếng Ý là gì?
ham mê tiếng Ý là gì?
thích thú tiếng Ý là gì?
miệt mài tiếng Ý là gì?
(+ away) lãng phí (thời gian tiếng Ý là gì?
tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén tiếng Ý là gì?
(+ out) ăn chơi chè chén- {merrymaking} những dịp hội hè đình đám- {revelry} sự vui chơi tiếng Ý là gì?
sự ăn chơi chè chén tiếng Ý là gì?
sự chè chén say sưa tiếng Ý là gì?
cuộc chè chén ồn ào tiếng Ý là gì?
cuộc truy hoan- {spree} cuộc vui chơi miệt mài tiếng Ý là gì?
sự chè chén lu bù tiếng Ý là gì?
sự ăn uống lu bù tiếng Ý là gì?
sự mua sắm lu bù tiếng Ý là gì?
vui chơi mệt mài tiếng Ý là gì?
chè chén lu bù