bottiglia tiếng Ý là gì?

bottiglia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bottiglia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ bottiglia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm bottiglia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bottiglia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bottiglia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bottiglia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bottle} chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc, biết ai từ thuở còn thơ, đóng chai, (từ lóng) bắt được quả tang, rót vào chai; đổ vào chai, giữ, kiềm chế, nén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân, bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô, (xem) needle, bó (rơm, rạ...) thành bó
- {jar} vại, lọ, bình, (điện học) chai, ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa), tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai), sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...), sự bất hoà, sự cãi nhau, (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, (+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, ((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, (kỹ thuật) rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)

Từ vựng liên quan tới bottiglia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bottiglia trong tiếng Ý

bottiglia có nghĩa là: * danh từ- {bottle} chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc, biết ai từ thuở còn thơ, đóng chai, (từ lóng) bắt được quả tang, rót vào chai; đổ vào chai, giữ, kiềm chế, nén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân, bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô, (xem) needle, bó (rơm, rạ...) thành bó- {jar} vại, lọ, bình, (điện học) chai, ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa), tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai), sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...), sự bất hoà, sự cãi nhau, (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, (+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, ((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, (kỹ thuật) rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)

Đây là cách dùng bottiglia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bottiglia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bottle} chai tiếng Ý là gì?
lọ tiếng Ý là gì?
bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) tiếng Ý là gì?
rượu tiếng Ý là gì?
thói uống rượu tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chất độc tiếng Ý là gì?
nọc độc tiếng Ý là gì?
biết ai từ thuở còn thơ tiếng Ý là gì?
đóng chai tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bắt được quả tang tiếng Ý là gì?
rót vào chai tiếng Ý là gì?
đổ vào chai tiếng Ý là gì?
giữ tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) giam chân tiếng Ý là gì?
bó rơm tiếng Ý là gì?
bó rạ tiếng Ý là gì?
bó cỏ khô tiếng Ý là gì?
(xem) needle tiếng Ý là gì?
bó (rơm tiếng Ý là gì?
rạ...) thành bó- {jar} vại tiếng Ý là gì?
lọ tiếng Ý là gì?
bình tiếng Ý là gì?
(điện học) chai tiếng Ý là gì?
((thông tục)) on the jar tiếng Ý là gì?
on a jar tiếng Ý là gì?
on jar hé mở (cửa) tiếng Ý là gì?
tiếng động chói tai tiếng Ý là gì?
tiếng ken két làm gai người tiếng Ý là gì?
sự rung chuyển mạnh tiếng Ý là gì?
sự chao đảo mạnh (làm chói tai) tiếng Ý là gì?
sự choáng người tiếng Ý là gì?
sự choáng óc tiếng Ý là gì?
sự gai người tiếng Ý là gì?
sự bực bội tiếng Ý là gì?
sự khó chịu (thần kinh tiếng Ý là gì?
cân não...) tiếng Ý là gì?
sự va chạm (quyền lợi...) tiếng Ý là gì?
sự bất đồng tiếng Ý là gì?
sự không hoà hợp (ý kiến...) tiếng Ý là gì?
sự bất hoà tiếng Ý là gì?
sự cãi nhau tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự rung tiếng Ý là gì?
sự chấn động tiếng Ý là gì?
phát ra tiếng động chói tai tiếng Ý là gì?
kêu ken két làm gai người tiếng Ý là gì?
(+ upon) gây cảm giác khó chịu tiếng Ý là gì?
gây bực bội tiếng Ý là gì?
(+ upon tiếng Ý là gì?
against) cọ ken két tiếng Ý là gì?
nghiến ken két tiếng Ý là gì?
((thường) + with) va chạm tiếng Ý là gì?
xung đột tiếng Ý là gì?
bất đồng tiếng Ý là gì?
mâu thuẫn tiếng Ý là gì?
không hoà hợp (quyền lợi tiếng Ý là gì?
ý kiến...) tiếng Ý là gì?
cãi nhau tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) rung tiếng Ý là gì?
chấn động tiếng Ý là gì?
làm rung động mạnh tiếng Ý là gì?
làm chấn động mạnh tiếng Ý là gì?
làm kêu chói tai tiếng Ý là gì?
làm kêu ken két gai người tiếng Ý là gì?
làm choáng (óc) tiếng Ý là gì?
làm gai (người...) tiếng Ý là gì?
làm chói (tai...) tiếng Ý là gì?
làm bực bội tiếng Ý là gì?
làm khó chịu (thần kinh tiếng Ý là gì?
cân não...)