Thông tin thuật ngữ brago tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ brago
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
brago tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ brago trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brago tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {mire} bùn; vũng bùn, bãi lầy, bêu rếu ai, làm nhục ai, lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy, vấy bùn, nhận vào bùn, vấy bẩn, làm bẩn, đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
- {mud} bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu, vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, chui xuống bùn
- {muck} phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi, tạp chất (ở quặng), nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng, làm bẩn, làm nhơ, (thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối, lấy hết tạp chất (ở quặng), (+ about) đi lêu lổng, làm những việc vô ích
Từ vựng liên quan tới brago
Tóm lại nội dung ý nghĩa của brago trong tiếng Ý
brago có nghĩa là: * danh từ- {mire} bùn; vũng bùn, bãi lầy, bêu rếu ai, làm nhục ai, lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy, vấy bùn, nhận vào bùn, vấy bẩn, làm bẩn, đẩy vào hoàn cảnh khó khăn- {mud} bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu, vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, chui xuống bùn- {muck} phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi, tạp chất (ở quặng), nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng, làm bẩn, làm nhơ, (thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối, lấy hết tạp chất (ở quặng), (+ about) đi lêu lổng, làm những việc vô ích
Đây là cách dùng brago tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brago tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {mire} bùn tiếng Ý là gì?
vũng bùn tiếng Ý là gì?
bãi lầy tiếng Ý là gì?
bêu rếu ai tiếng Ý là gì?
làm nhục ai tiếng Ý là gì?
lâm vào cảnh khó khăn tiếng Ý là gì?
sa lầy tiếng Ý là gì?
vấy bùn tiếng Ý là gì?
nhận vào bùn tiếng Ý là gì?
vấy bẩn tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
đẩy vào hoàn cảnh khó khăn- {mud} bùn ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
bảo thủ tiếng Ý là gì?
chậm tiến tiếng Ý là gì?
lạc hậu tiếng Ý là gì?
vấy bùn tiếng Ý là gì?
trát bùn lên tiếng Ý là gì?
làm đục tiếng Ý là gì?
khuấy đục tiếng Ý là gì?
chui xuống bùn- {muck} phân chuồng tiếng Ý là gì?
(thông tục) rác rưởi tiếng Ý là gì?
đồ ô uế tiếng Ý là gì?
đồ nhớp nhúa tiếng Ý là gì?
đồ kinh tởm tiếng Ý là gì?
(thông tục) tình trạng bẩn tưởi tiếng Ý là gì?
tạp chất (ở quặng) tiếng Ý là gì?
nhớp nháp mồ hôi tiếng Ý là gì?
đẫm mồ hôi tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
làm nhơ tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
làm nhơ tiếng Ý là gì?
(thông tục) (+ up) làm hư tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
phá rối tiếng Ý là gì?
lấy hết tạp chất (ở quặng) tiếng Ý là gì?
(+ about) đi lêu lổng tiếng Ý là gì?
làm những việc vô ích