brulichio tiếng Ý là gì?

brulichio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng brulichio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ brulichio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm brulichio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ brulichio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

brulichio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brulichio tiếng Ý nghĩa là gì.

- {whirl} sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, quay cuồng (đầu óc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử, xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng (đầu óc); chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió, xoáy cuộn rồi ri xuống
- {turmoil} sự náo động, sự rối loạn
- {bustle} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm, hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng, giục, thúc, giục giã

Thuật ngữ liên quan tới brulichio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của brulichio trong tiếng Ý

brulichio có nghĩa là: - {whirl} sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, quay cuồng (đầu óc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử, xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng (đầu óc); chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió, xoáy cuộn rồi ri xuống- {turmoil} sự náo động, sự rối loạn- {bustle} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm, hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng, giục, thúc, giục giã

Đây là cách dùng brulichio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brulichio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {whirl} sự xoay tít tiếng Ý là gì?
sư xoáy tiếng Ý là gì?
sự quay lộn tiếng Ý là gì?
gió cuốn tiếng Ý là gì?
gió lốc tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng tiếng Ý là gì?
quay cuồng (đầu óc) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) thử một vật gì tiếng Ý là gì?
đưa một vật gì ra thử tiếng Ý là gì?
xoay tít tiếng Ý là gì?
xoáy tiếng Ý là gì?
quay lộn tiếng Ý là gì?
lao đi tiếng Ý là gì?
chạy nhanh như gió tiếng Ý là gì?
quay cuồng (đầu óc) tiếng Ý là gì?
chóng mặt tiếng Ý là gì?
làm cho xoay tít tiếng Ý là gì?
làm xoáy tiếng Ý là gì?
làm quay lộn tiếng Ý là gì?
cuốn đi tiếng Ý là gì?
lao đi tiếng Ý là gì?
cuốn đi tiếng Ý là gì?
chạy nhanh như gió tiếng Ý là gì?
xoáy cuộn rồi ri xuống- {turmoil} sự náo động tiếng Ý là gì?
sự rối loạn- {bustle} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cái khác thường tiếng Ý là gì?
cái kỳ lạ tiếng Ý là gì?
bữa tiệc linh đình tiếng Ý là gì?
bữa chén no say tiếng Ý là gì?
sự hối hả tiếng Ý là gì?
sự rộn ràng tiếng Ý là gì?
sự vội vàng tiếng Ý là gì?
sự lăng xăng tiếng Ý là gì?
tiếng ồn ào tiếng Ý là gì?
tiêng om xòm tiếng Ý là gì?
hối hả tiếng Ý là gì?
rối rít tiếng Ý là gì?
bận rộn tiếng Ý là gì?
vội vàng tiếng Ý là gì?
lăng xăng tiếng Ý là gì?
giục tiếng Ý là gì?
thúc tiếng Ý là gì?
giục giã