Thông tin thuật ngữ cenogenesi tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cenogenesi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cenogenesi tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cenogenesi trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cenogenesi tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {cenogenesis} (sinh học) sự phát sinh quần lạc
- {embryonic development that does not show characteristics of it's race (Biology)}
Từ vựng liên quan tới cenogenesi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cenogenesi trong tiếng Ý
cenogenesi có nghĩa là: * danh từ- {cenogenesis} (sinh học) sự phát sinh quần lạc- {embryonic development that does not show characteristics of it's race (Biology)}
Đây là cách dùng cenogenesi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cenogenesi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {cenogenesis} (sinh học) sự phát sinh quần lạc- {embryonic development that does not show characteristics of it's race (Biology)}