cespite tiếng Ý là gì?

cespite tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cespite trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cespite tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cespite tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cespite

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cespite tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cespite tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {asset} (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ, (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ, (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
- {source of income}

Thuật ngữ liên quan tới cespite

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cespite trong tiếng Ý

cespite có nghĩa là: * danh từ- {asset} (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ, (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ, (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý- {source of income}

Đây là cách dùng cespite tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cespite tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {asset} (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) của cải tiếng Ý là gì?
tài sản tiếng Ý là gì?
vật thuộc quyền sở hữ tiếng Ý là gì?
(thông tục) vốn quý tiếng Ý là gì?
vật có ích tiếng Ý là gì?
vật quý- {source of income}