chiudere il conto tiếng Ý là gì?

chiudere il conto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chiudere il conto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ chiudere il conto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm chiudere il conto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chiudere il conto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chiudere il conto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiudere il conto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {cancel} sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels), bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết (nợ), (toán học) khử

Từ vựng liên quan tới chiudere il conto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiudere il conto trong tiếng Ý

chiudere il conto có nghĩa là: * danh từ- {cancel} sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels), bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết (nợ), (toán học) khử

Đây là cách dùng chiudere il conto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiudere il conto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {cancel} sự xoá bỏ tiếng Ý là gì?
sự huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
sự bãi bỏ tiếng Ý là gì?
lệnh ngược lại tiếng Ý là gì?
phản lệnh tiếng Ý là gì?
(ngành in) tờ in hỏng bỏ đi tiếng Ý là gì?
(số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels) tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
xoá bỏ tiếng Ý là gì?
huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
bãi bỏ (lệnh tiếng Ý là gì?
khế ước tiếng Ý là gì?
hợp đồng...) tiếng Ý là gì?
đóng dấu xoá bỏ tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
trả hết (nợ) tiếng Ý là gì?
(toán học) khử