civettare tiếng Ý là gì?

civettare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng civettare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ civettare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm civettare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ civettare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

civettare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ civettare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {flirt} sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt), nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt
- {coquet} đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng, làm đỏm, làm duyên, làm dáng, đùa cợt, coi thường (một vấn đề)
- {jilt} kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà), tình phụ, bỏ rơi người yêu

Thuật ngữ liên quan tới civettare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của civettare trong tiếng Ý

civettare có nghĩa là: * danh từ- {flirt} sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt), nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt- {coquet} đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng, làm đỏm, làm duyên, làm dáng, đùa cợt, coi thường (một vấn đề)- {jilt} kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà), tình phụ, bỏ rơi người yêu

Đây là cách dùng civettare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ civettare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {flirt} sự giật tiếng Ý là gì?
cái giật tiếng Ý là gì?
người ve vãn tiếng Ý là gì?
người tán tỉnh tiếng Ý là gì?
người thích được ve vãn tiếng Ý là gì?
người thích được tán tỉnh tiếng Ý là gì?
búng mạnh tiếng Ý là gì?
rung mạnh tiếng Ý là gì?
phẩy mạnh tiếng Ý là gì?
vẫy mạnh (đuôi chim tiếng Ý là gì?
quạt) tiếng Ý là gì?
nội động từ tiếng Ý là gì?
rung rung tiếng Ý là gì?
giật giật tiếng Ý là gì?
tán tỉnh tiếng Ý là gì?
ve vãn tiếng Ý là gì?
vờ tán tỉnh tiếng Ý là gì?
vờ ve vãn tiếng Ý là gì?
đùa tiếng Ý là gì?
đùa bỡn tiếng Ý là gì?
đùa cợt- {coquet} đỏm tiếng Ý là gì?
dáng tiếng Ý là gì?
làm đỏm tiếng Ý là gì?
làm dáng tiếng Ý là gì?
làm đỏm tiếng Ý là gì?
làm duyên tiếng Ý là gì?
làm dáng tiếng Ý là gì?
đùa cợt tiếng Ý là gì?
coi thường (một vấn đề)- {jilt} kẻ tình phụ tiếng Ý là gì?
kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà) tiếng Ý là gì?
tình phụ tiếng Ý là gì?
bỏ rơi người yêu