cognizione tiếng Ý là gì?

cognizione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cognizione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cognizione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cognizione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cognizione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cognizione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cognizione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {cognition} (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết
- {knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin, tin tức

Thuật ngữ liên quan tới cognizione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cognizione trong tiếng Ý

cognizione có nghĩa là: * danh từ- {cognition} (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết- {knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin, tin tức

Đây là cách dùng cognizione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cognizione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {cognition} (triết học) nhận thức tiếng Ý là gì?
trí thức hiểu biết- {knowledge} sự biết tiếng Ý là gì?
sự nhận biết tiếng Ý là gì?
sự nhận ra tiếng Ý là gì?
sự quen biết tiếng Ý là gì?
sự hiểu biết tiếng Ý là gì?
tri thức tiếng Ý là gì?
kiến thức tiếng Ý là gì?
học thức tiếng Ý là gì?
tin tiếng Ý là gì?
tin tức