colaggio tiếng Ý là gì?

colaggio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng colaggio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ colaggio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm colaggio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ colaggio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

colaggio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ colaggio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {leakage} sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ, sự biến mất một cách phi pháp (tiền...), kẽ hở, lỗ hở, vật lọt qua, vật rỉ ra
- {leak} lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ, lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò, lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)

Từ vựng liên quan tới colaggio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của colaggio trong tiếng Ý

colaggio có nghĩa là: * danh từ- {leakage} sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ, sự biến mất một cách phi pháp (tiền...), kẽ hở, lỗ hở, vật lọt qua, vật rỉ ra- {leak} lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ, lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò, lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)

Đây là cách dùng colaggio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ colaggio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {leakage} sự lọt qua tiếng Ý là gì?
sự rỉ ra tiếng Ý là gì?
sự rò ra tiếng Ý là gì?
sự thoát ra tiếng Ý là gì?
sự để lọt tiếng Ý là gì?
sự để lộ tiếng Ý là gì?
sự biến mất một cách phi pháp (tiền...) tiếng Ý là gì?
kẽ hở tiếng Ý là gì?
lỗ hở tiếng Ý là gì?
vật lọt qua tiếng Ý là gì?
vật rỉ ra- {leak} lỗ thủng tiếng Ý là gì?
lỗ rò tiếng Ý là gì?
khe hở tiếng Ý là gì?
chỗ dột (trên mái nhà) tiếng Ý là gì?
sự rò tiếng Ý là gì?
độ rò tiếng Ý là gì?
sự lộ (bí mật) tiếng Ý là gì?
điều bí mật bị lộ tiếng Ý là gì?
lọt qua tiếng Ý là gì?
rỉ ra tiếng Ý là gì?
rò ra tiếng Ý là gì?
thoát ra tiếng Ý là gì?
để rỉ qua tiếng Ý là gì?
để rò tiếng Ý là gì?
lọt ra tiếng Ý là gì?
lộ ra tiếng Ý là gì?
để lọt ra tiếng Ý là gì?
để lộ ra (điều bí mật)