Thông tin thuật ngữ comico tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ comico
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
comico tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ comico trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comico tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {comical} hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch
- {comic} hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui
- {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài, (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui, thuyền một người chèo
- {laughable} tức cười, nực cười
- {ludicrous} buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch
Từ vựng liên quan tới comico
Tóm lại nội dung ý nghĩa của comico trong tiếng Ý
comico có nghĩa là: * danh từ- {comical} hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch- {comic} hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui- {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài, (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui, thuyền một người chèo- {laughable} tức cười, nực cười- {ludicrous} buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch
Đây là cách dùng comico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {comical} hài hước tiếng Ý là gì?
khôi hài tiếng Ý là gì?
tức cười tiếng Ý là gì?
vui nhộn tiếng Ý là gì?
kỳ cục tiếng Ý là gì?
lố bịch- {comic} hài hước tiếng Ý là gì?
khôi hài tiếng Ý là gì?
(thuộc) kịch vui tiếng Ý là gì?
(thông tục) diễn viên kịch vui tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui- {funny} buồn cười tiếng Ý là gì?
ngồ ngộ tiếng Ý là gì?
khôi hài tiếng Ý là gì?
là lạ tiếng Ý là gì?
khang khác tiếng Ý là gì?
(thông tục) lời nói buồn cười tiếng Ý là gì?
câu chuyện khôi hài tiếng Ý là gì?
(số nhiều) tập tranh khôi hài tiếng Ý là gì?
tập tranh vui tiếng Ý là gì?
thuyền một người chèo- {laughable} tức cười tiếng Ý là gì?
nực cười- {ludicrous} buồn cười tiếng Ý là gì?
đáng cười tiếng Ý là gì?
lố lăng tiếng Ý là gì?
lố bịch