compagno di ufficio tiếng Ý là gì?

compagno di ufficio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng compagno di ufficio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ compagno di ufficio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm compagno di ufficio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ compagno di ufficio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

compagno di ufficio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compagno di ufficio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {colleague} bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
- {fellow worker}

Từ vựng liên quan tới compagno di ufficio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của compagno di ufficio trong tiếng Ý

compagno di ufficio có nghĩa là: * danh từ- {colleague} bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự- {fellow worker}

Đây là cách dùng compagno di ufficio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compagno di ufficio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {colleague} bạn đồng nghiệp tiếng Ý là gì?
bạn đồng sự- {fellow worker}