complicazione tiếng Ý là gì?

complicazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng complicazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ complicazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm complicazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ complicazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

complicazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ complicazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {complication} sự phức tạp, sự rắc rối, (y học) biến chứng
- {nodus} nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)
- {intricacy} (như) intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp
- {tangle} (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp, làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn, (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp, rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối
- {difficult situation}
- {difficult point}

Từ vựng liên quan tới complicazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của complicazione trong tiếng Ý

complicazione có nghĩa là: * danh từ- {complication} sự phức tạp, sự rắc rối, (y học) biến chứng- {nodus} nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)- {intricacy} (như) intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp- {tangle} (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp, làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn, (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp, rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối- {difficult situation}- {difficult point}

Đây là cách dùng complicazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ complicazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {complication} sự phức tạp tiếng Ý là gì?
sự rắc rối tiếng Ý là gì?
(y học) biến chứng- {nodus} nút tiếng Ý là gì?
điểm nút tiếng Ý là gì?
điểm chốt (của một vấn đề)- {intricacy} (như) intricateness tiếng Ý là gì?
điều rắc rối tiếng Ý là gì?
điều phức tạp- {tangle} (thực vật học) tảo bẹ tiếng Ý là gì?
mớ rối tiếng Ý là gì?
mớ lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng rối rắm tiếng Ý là gì?
trạng thái rối ren tiếng Ý là gì?
trạng thái phức tạp tiếng Ý là gì?
làm rối tiếng Ý là gì?
làm rối tung tiếng Ý là gì?
làm lộn xộn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm rối tung tiếng Ý là gì?
làm phức tạp tiếng Ý là gì?
rối tiếng Ý là gì?
quấn vào nhau tiếng Ý là gì?
vướng vào nhau tiếng Ý là gì?
trở nên rối rắm tiếng Ý là gì?
trở nên phức tạp tiếng Ý là gì?
rối trí tiếng Ý là gì?
bối rối- {difficult situation}- {difficult point}