Thông tin thuật ngữ computista tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ computista
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
computista tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ computista trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ computista tiếng Ý nghĩa là gì.
* tính từ
- {book keeper}
- {accountant} nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
- {financial manager}
- {one who maintains financial records}
Từ vựng liên quan tới computista
Tóm lại nội dung ý nghĩa của computista trong tiếng Ý
computista có nghĩa là: * tính từ- {book keeper}- {accountant} nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán- {financial manager}- {one who maintains financial records}
Đây là cách dùng computista tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ computista tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* tính từ- {book keeper}- {accountant} nhân viên kế toán tiếng Ý là gì?
người giữ sổ sách kế toán tiếng Ý là gì?
(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán tiếng Ý là gì?
người bị can về một vụ tiền nong kế toán- {financial manager}- {one who maintains financial records}