condizionato tiếng Ý là gì?

condizionato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng condizionato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ condizionato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm condizionato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ condizionato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

condizionato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ condizionato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {conditional} ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, (ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện
- {contingent} ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn), nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn), (như) contingency
- {conditioned} có điều kiện, ((thường) trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó), điều hoà (không khí)

Thuật ngữ liên quan tới condizionato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của condizionato trong tiếng Ý

condizionato có nghĩa là: * danh từ- {conditional} ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, (ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện- {contingent} ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn), nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn), (như) contingency- {conditioned} có điều kiện, ((thường) trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó), điều hoà (không khí)

Đây là cách dùng condizionato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ condizionato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {conditional} ước định tiếng Ý là gì?
quy định tiếng Ý là gì?
tuỳ thuộc vào tiếng Ý là gì?
quyết định bởi tiếng Ý là gì?
là điều kiện của tiếng Ý là gì?
cần thiết cho tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) thử tiếng Ý là gì?
kiểm tra phẩm chất (hàng hoá) tiếng Ý là gì?
làm cho sung sức tiếng Ý là gì?
chăm sóc cho khoẻ mạnh tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt tiếng Ý là gì?
có điều kiện tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện- {contingent} ngẫu nhiên tiếng Ý là gì?
tình cờ tiếng Ý là gì?
bất ngờ tiếng Ý là gì?
còn tuỳ thuộc vào tiếng Ý là gì?
còn tuỳ theo tiếng Ý là gì?
(quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn) tiếng Ý là gì?
nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn) tiếng Ý là gì?
(như) contingency- {conditioned} có điều kiện tiếng Ý là gì?
((thường) trong từ ghép) ở tình trạng tiếng Ý là gì?
ở trạng thái (nào đó) tiếng Ý là gì?
điều hoà (không khí)