Thông tin thuật ngữ condizione sociale tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
condizione sociale (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ condizione sociale
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
condizione sociale tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ condizione sociale trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ condizione sociale tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {station} trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), (Uc) chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu), (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí
Từ vựng liên quan tới condizione sociale
Tóm lại nội dung ý nghĩa của condizione sociale trong tiếng Ý
condizione sociale có nghĩa là: * danh từ- {station} trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), (Uc) chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu), (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí
Đây là cách dùng condizione sociale tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ condizione sociale tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {station} trạm tiếng Ý là gì?
điểm tiếng Ý là gì?
đồn tiếng Ý là gì?
đài (phát thanh...) tiếng Ý là gì?
trạm tiếng Ý là gì?
ty (phục vụ như cầu địa phương) tiếng Ý là gì?
nhà ga tiếng Ý là gì?
đồn binh (Ân độ) tiếng Ý là gì?
điểm gốc (đo đạc) tiếng Ý là gì?
khoảng cách tiêu chuẩn (30 tiếng Ý là gì?
50 m hay 20 m) tiếng Ý là gì?
(Uc) chỗ nuôi cừu tiếng Ý là gì?
địa vị tiếng Ý là gì?
chức tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu) tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) hoàn cảnh tiếng Ý là gì?
môi trường tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) sự đứng lại tiếng Ý là gì?
tình trạng đứng lại tiếng Ý là gì?
đặt vào vị trí tiếng Ý là gì?
để vào vị trí tiếng Ý là gì?
đóng (quân) ở một vị trí