Thông tin thuật ngữ confuso tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ confuso
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
confuso tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confuso trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confuso tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {confused} lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng
- {bewildered; abashed}
- {shamefaced; indistinct}
- {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù (tóc), mờ, mờ nhạt
- {hazy; messy}
- {mixed up}
Từ vựng liên quan tới confuso
Tóm lại nội dung ý nghĩa của confuso trong tiếng Ý
confuso có nghĩa là: * danh từ- {confused} lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng- {bewildered; abashed}- {shamefaced; indistinct}- {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù (tóc), mờ, mờ nhạt- {hazy; messy}- {mixed up}
Đây là cách dùng confuso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confuso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {confused} lẫn lộn tiếng Ý là gì?
lộn xộn tiếng Ý là gì?
rối rắm tiếng Ý là gì?
mơ hồ tiếng Ý là gì?
bối rối tiếng Ý là gì?
ngượng- {bewildered tiếng Ý là gì?
abashed}- {shamefaced tiếng Ý là gì?
indistinct}- {fuzzy} sờn tiếng Ý là gì?
xơ tiếng Ý là gì?
xoắn tiếng Ý là gì?
xù (tóc) tiếng Ý là gì?
mờ tiếng Ý là gì?
mờ nhạt- {hazy tiếng Ý là gì?
messy}- {mixed up}