Thông tin thuật ngữ considerazione tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
considerazione (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ considerazione
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
considerazione tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ considerazione trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ considerazione tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {remark} sự lưu ý, sự chú ý, sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận, thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận
- {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích
- {observation; consideration}
- {respect} sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối liên quan, điểm; phương diện, tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý
- {esteem} sự kính mến, sự quý trọng, kính mến, quý trọng, coi là, cho là
Từ vựng liên quan tới considerazione
Tóm lại nội dung ý nghĩa của considerazione trong tiếng Ý
considerazione có nghĩa là: * danh từ- {remark} sự lưu ý, sự chú ý, sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận, thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận- {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích- {observation; consideration}- {respect} sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối liên quan, điểm; phương diện, tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý- {esteem} sự kính mến, sự quý trọng, kính mến, quý trọng, coi là, cho là
Đây là cách dùng considerazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ considerazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {remark} sự lưu ý tiếng Ý là gì?
sự chú ý tiếng Ý là gì?
sự nhận xét tiếng Ý là gì?
lời phê bình tiếng Ý là gì?
lời bình luận tiếng Ý là gì?
thấy tiếng Ý là gì?
chú ý tiếng Ý là gì?
lưu ý tiếng Ý là gì?
để ý đến tiếng Ý là gì?
làm chú ý tiếng Ý là gì?
làm lưu ý tiếng Ý là gì?
(+ on tiếng Ý là gì?
upon) nhận xét tiếng Ý là gì?
phê bình tiếng Ý là gì?
bình luận- {comment} lời bình luận tiếng Ý là gì?
lời chú giải tiếng Ý là gì?
lời chú thích tiếng Ý là gì?
lời dẫn giải tiếng Ý là gì?
lời phê bình tiếng Ý là gì?
lời chỉ trích tiếng Ý là gì?
bình luận tiếng Ý là gì?
chú thích tiếng Ý là gì?
dẫn giải tiếng Ý là gì?
phê bình tiếng Ý là gì?
chỉ trích- {observation tiếng Ý là gì?
consideration}- {respect} sự tôn trọng tiếng Ý là gì?
sự kính trọng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) lời kính thăm tiếng Ý là gì?
sự lưu tâm tiếng Ý là gì?
sự chú ý tiếng Ý là gì?
mối quan hệ tiếng Ý là gì?
mối liên quan tiếng Ý là gì?
điểm tiếng Ý là gì?
phương diện tiếng Ý là gì?
tôn trọng tiếng Ý là gì?
kính trọng tiếng Ý là gì?
lưu tâm tiếng Ý là gì?
chú ý- {esteem} sự kính mến tiếng Ý là gì?
sự quý trọng tiếng Ý là gì?
kính mến tiếng Ý là gì?
quý trọng tiếng Ý là gì?
coi là tiếng Ý là gì?
cho là