Thông tin thuật ngữ culatta tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
culatta (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ culatta
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
culatta tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ culatta trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ culatta tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {rump} mông đít (của thú), phao câu (của chim), nuốm
- {rear end}
Từ vựng liên quan tới culatta
Tóm lại nội dung ý nghĩa của culatta trong tiếng Ý
culatta có nghĩa là: * danh từ- {rump} mông đít (của thú), phao câu (của chim), nuốm- {rear end}
Đây là cách dùng culatta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ culatta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {rump} mông đít (của thú) tiếng Ý là gì?
phao câu (của chim) tiếng Ý là gì?
nuốm- {rear end}