curvandosi tiếng Ý là gì?

curvandosi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng curvandosi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ curvandosi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm curvandosi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ curvandosi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

curvandosi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ curvandosi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sagging} sự lún, sự sụt xuống, sagging of the vault, sự sụt vòm, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh tế) sự sụt giá
- {drooping} cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, ủ rũ; chán nản
- {sinking; hanging loosely}
- {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi (vôi), phần dây chùng, thời kỳ buôn bán ế ẩm, (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi, (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc, (số nhiều) quần, than cám (để làm than nén), nới, làm chùng (dây), (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi, (thông tục) phất phơ, chểnh mảng, tôi (vôi), giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng, giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)

Từ vựng liên quan tới curvandosi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của curvandosi trong tiếng Ý

curvandosi có nghĩa là: * danh từ- {sagging} sự lún, sự sụt xuống, sagging of the vault, sự sụt vòm, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh tế) sự sụt giá- {drooping} cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, ủ rũ; chán nản- {sinking; hanging loosely}- {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi (vôi), phần dây chùng, thời kỳ buôn bán ế ẩm, (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi, (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc, (số nhiều) quần, than cám (để làm than nén), nới, làm chùng (dây), (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi, (thông tục) phất phơ, chểnh mảng, tôi (vôi), giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng, giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)

Đây là cách dùng curvandosi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ curvandosi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sagging} sự lún tiếng Ý là gì?
sự sụt xuống tiếng Ý là gì?
sagging of the vault tiếng Ý là gì?
sự sụt vòm tiếng Ý là gì?
sự võng xuống tiếng Ý là gì?
sự đi chệch hướng (máy bay) tiếng Ý là gì?
(kinh tế) sự sụt giá- {drooping} cúi xuống tiếng Ý là gì?
rũ xuống tiếng Ý là gì?
gục xuống tiếng Ý là gì?
ủ rũ tiếng Ý là gì?
chán nản- {sinking tiếng Ý là gì?
hanging loosely}- {slack} uể oải tiếng Ý là gì?
chậm chạp tiếng Ý là gì?
chùng tiếng Ý là gì?
lỏng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) mềm yếu tiếng Ý là gì?
yếu ớt tiếng Ý là gì?
nhu nhược tiếng Ý là gì?
dễ bị ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
dễ bị lung lạc tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) hay bê trễ tiếng Ý là gì?
hay sao lãng tiếng Ý là gì?
phất phơ tiếng Ý là gì?
chểnh mảng tiếng Ý là gì?
ế ẩm tiếng Ý là gì?
làm mệt mỏi tiếng Ý là gì?
làm uể oải tiếng Ý là gì?
đã tôi (vôi) tiếng Ý là gì?
phần dây chùng tiếng Ý là gì?
thời kỳ buôn bán ế ẩm tiếng Ý là gì?
(thông tục) sự chơi tiếng Ý là gì?
sự nghỉ ngơi tiếng Ý là gì?
sự xả hơi tiếng Ý là gì?
(tiếng địa phương) sự hỗn láo tiếng Ý là gì?
sự xấc lấc tiếng Ý là gì?
(số nhiều) quần tiếng Ý là gì?
than cám (để làm than nén) tiếng Ý là gì?
nới tiếng Ý là gì?
làm chùng (dây) tiếng Ý là gì?
(thông tục) nghỉ ngơi tiếng Ý là gì?
xả hơi tiếng Ý là gì?
(thông tục) phất phơ tiếng Ý là gì?
chểnh mảng tiếng Ý là gì?
tôi (vôi) tiếng Ý là gì?
giảm bớt nhiệt tình tiếng Ý là gì?
giảm bớt sự cố gắng tiếng Ý là gì?
giảm bớt tốc lực tiếng Ý là gì?
đi chậm lại (xe lửa)