Thông tin thuật ngữ curvo tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ curvo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
curvo tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ curvo trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ curvo tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {curved} cong
- {bent} khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích, (thực vật học) cỏ ống, (thực vật học) cỏ mần trầu, bãi cỏ
- {crooked} cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà
- {bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn tán, (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng, gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu), vòng kiềng (chân)
Từ vựng liên quan tới curvo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của curvo trong tiếng Ý
curvo có nghĩa là: * danh từ- {curved} cong- {bent} khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích, (thực vật học) cỏ ống, (thực vật học) cỏ mần trầu, bãi cỏ- {crooked} cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà- {bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn tán, (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng, gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu), vòng kiềng (chân)
Đây là cách dùng curvo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ curvo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {curved} cong- {bent} khiếu tiếng Ý là gì?
sở thích tiếng Ý là gì?
xu hướng tiếng Ý là gì?
khuynh hướng tiếng Ý là gì?
theo những năng khiếu của mình tiếng Ý là gì?
thoả chí tiếng Ý là gì?
thoả thích tiếng Ý là gì?
(thực vật học) cỏ ống tiếng Ý là gì?
(thực vật học) cỏ mần trầu tiếng Ý là gì?
bãi cỏ- {crooked} cong tiếng Ý là gì?
oằn tiếng Ý là gì?
vặn vẹo tiếng Ý là gì?
xoắn tiếng Ý là gì?
quanh co tiếng Ý là gì?
khúc khuỷu (con đường) tiếng Ý là gì?
còng (lưng) tiếng Ý là gì?
khoằm (mũi) tiếng Ý là gì?
có ngáng ở ở trên (gậy tiếng Ý là gì?
nạng cho người què) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) không thẳng thắn tiếng Ý là gì?
quanh co tiếng Ý là gì?
không thật thà- {bandy} ném đi vứt lại tiếng Ý là gì?
trao đổi qua lại (quả bóng tiếng Ý là gì?
câu chuyện...) tiếng Ý là gì?
bàn tán tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng tiếng Ý là gì?
gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu) tiếng Ý là gì?
vòng kiềng (chân)