Thông tin thuật ngữ delegare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ delegare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
delegare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ delegare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ delegare tiếng Ý nghĩa là gì.
- {delegate} người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
- {authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng
- {confer authority}
Từ vựng liên quan tới delegare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của delegare trong tiếng Ý
delegare có nghĩa là: - {delegate} người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao phó- {authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng- {confer authority}
Đây là cách dùng delegare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ delegare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
- {delegate} người đại biểu tiếng Ý là gì?
người đại diện tiếng Ý là gì?
người được uỷ nhiệm tiếng Ý là gì?
cử làm đại biểu tiếng Ý là gì?
uỷ quyền tiếng Ý là gì?
uỷ thác tiếng Ý là gì?
giao phó- {authorize} cho quyền tiếng Ý là gì?
uỷ quyền tiếng Ý là gì?
cho phép tiếng Ý là gì?
là căn cứ tiếng Ý là gì?
là cái cớ chính đáng- {confer authority}