Thông tin thuật ngữ denominatore tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
denominatore(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ denominatore
|
|
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
denominatore tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ denominatore trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ denominatore tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {denominator} (toán học) mẫu số; mẫu thức
- {number below the line in a fraction (Mathematics); shared characteristic}
Từ vựng liên quan tới denominatore
Tóm lại nội dung ý nghĩa của denominatore trong tiếng Ý
denominatore có nghĩa là: * danh từ- {denominator} (toán học) mẫu số; mẫu thức- {number below the line in a fraction (Mathematics); shared characteristic}
Đây là cách dùng denominatore tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ denominatore tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {denominator} (toán học) mẫu số tiếng Ý là gì?
mẫu thức- {number below the line in a fraction (Mathematics) tiếng Ý là gì?
shared characteristic}