dimenarsi tiếng Ý là gì?

dimenarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dimenarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dimenarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dimenarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dimenarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dimenarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dimenarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {wag} người hay nói đùa, người tinh nghịch, trốn học, sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy, lắc, vẫy, ve vẩy, nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép, để cho mọi người bàn tán, kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu
- {waggle} (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag),(thân mật) (như) wag
- {fidget} (số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác sốt ruột, sự hối hả, tiếng sột soạt (của quần áo), làm sốt ruột, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm, cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ
- {wiggle} sự lắc lư; sự ngọ nguậy, (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
- {wriggle} sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn (vào, ra)
- {toss about}

Từ vựng liên quan tới dimenarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dimenarsi trong tiếng Ý

dimenarsi có nghĩa là: * danh từ- {wag} người hay nói đùa, người tinh nghịch, trốn học, sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy, lắc, vẫy, ve vẩy, nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép, để cho mọi người bàn tán, kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu- {waggle} (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag),(thân mật) (như) wag- {fidget} (số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác sốt ruột, sự hối hả, tiếng sột soạt (của quần áo), làm sốt ruột, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm, cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ- {wiggle} sự lắc lư; sự ngọ nguậy, (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy- {wriggle} sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn (vào, ra)- {toss about}

Đây là cách dùng dimenarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dimenarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {wag} người hay nói đùa tiếng Ý là gì?
người tinh nghịch tiếng Ý là gì?
trốn học tiếng Ý là gì?
sự lắc tiếng Ý là gì?
sự lúc lắc tiếng Ý là gì?
sự vẫy tiếng Ý là gì?
sự ve vẩy tiếng Ý là gì?
lắc tiếng Ý là gì?
vẫy tiếng Ý là gì?
ve vẩy tiếng Ý là gì?
nói chuyện huyên thiên tiếng Ý là gì?
khua môi múa mép tiếng Ý là gì?
để cho mọi người bàn tán tiếng Ý là gì?
kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc tiếng Ý là gì?
chó nhảy bàn độc tiếng Ý là gì?
cái đuôi đòi vẫy cái đầu- {waggle} (thân mật) sự lắc tiếng Ý là gì?
sự lúc lắc tiếng Ý là gì?
sự vẫy tiếng Ý là gì?
sự ve vẩy ((cũng) wag) tiếng Ý là gì?
(thân mật) (như) wag- {fidget} (số nhiều) sự bồn chồn tiếng Ý là gì?
người hay sốt ruột tiếng Ý là gì?
người hay làm người khác sốt ruột tiếng Ý là gì?
sự hối hả tiếng Ý là gì?
tiếng sột soạt (của quần áo) tiếng Ý là gì?
làm sốt ruột tiếng Ý là gì?
bồn chồn tiếng Ý là gì?
sốt ruột tiếng Ý là gì?
lo lắng tiếng Ý là gì?
không yên tâm tiếng Ý là gì?
cựa quậy nhúc nhích luôn tiếng Ý là gì?
không ở yên một chỗ- {wiggle} sự lắc lư tiếng Ý là gì?
sự ngọ nguậy tiếng Ý là gì?
(thông tục) lắc lư tiếng Ý là gì?
ngọ nguậy- {wriggle} sự quằn quại tiếng Ý là gì?
sự bò quằn quại tiếng Ý là gì?
quằn quại tiếng Ý là gì?
bò quằn quại tiếng Ý là gì?
len tiếng Ý là gì?
luồn tiếng Ý là gì?
lách tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) thấy khó chịu tiếng Ý là gì?
bực tức tiếng Ý là gì?
ức tiếng Ý là gì?
ngoe nguẩy tiếng Ý là gì?
lẻn (vào tiếng Ý là gì?
ra)- {toss about}