Thông tin thuật ngữ disfacimento tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ disfacimento
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
disfacimento tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disfacimento trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disfacimento tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {decomposition} (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa
- {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...), tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả), tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), (vật lý) sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...), đổ nát, mục nát (nhà cửa...), suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...), hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...), sự suy nhược (sức khoẻ), thối rữa (quả), sâu, mục (răng, xương, gỗ...), (vật lý) rã, phân rã, làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)
- {break up}
Từ vựng liên quan tới disfacimento
Tóm lại nội dung ý nghĩa của disfacimento trong tiếng Ý
disfacimento có nghĩa là: * danh từ- {decomposition} (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa- {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...), tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả), tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), (vật lý) sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...), đổ nát, mục nát (nhà cửa...), suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...), hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...), sự suy nhược (sức khoẻ), thối rữa (quả), sâu, mục (răng, xương, gỗ...), (vật lý) rã, phân rã, làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)- {break up}
Đây là cách dùng disfacimento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disfacimento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {decomposition} (vật lý) tiếng Ý là gì?
(hoá học) sự phân tích tiếng Ý là gì?
sự phân ly tiếng Ý là gì?
sự phân huỷ tiếng Ý là gì?
sự thối rữa tiếng Ý là gì?
sự làm mục rữa- {decay} tình trạng suy tàn tiếng Ý là gì?
tình trạng suy sụp tiếng Ý là gì?
tình trạng sa sút (quốc gia tiếng Ý là gì?
gia đình...) tiếng Ý là gì?
tình trạng đổ nát tiếng Ý là gì?
tình trạng mục nát (nhà cửa...) tiếng Ý là gì?
tình trạng thối rữa tiếng Ý là gì?
chỗ thối (quả) tiếng Ý là gì?
tình trạng sâu tiếng Ý là gì?
tình trạng mục (răng tiếng Ý là gì?
xương tiếng Ý là gì?
gỗ...) tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự rã tiếng Ý là gì?
sự phân rã tiếng Ý là gì?
suy tàn tiếng Ý là gì?
suy sụp (quốc gia tiếng Ý là gì?
gia đình...) tiếng Ý là gì?
đổ nát tiếng Ý là gì?
mục nát (nhà cửa...) tiếng Ý là gì?
suy tàn tiếng Ý là gì?
suy sụp tiếng Ý là gì?
sa sút (quốc gia tiếng Ý là gì?
gia đình...) tiếng Ý là gì?
hư nát tiếng Ý là gì?
đổ nát tiếng Ý là gì?
mục nát (nhà cửa...) tiếng Ý là gì?
sự suy nhược (sức khoẻ) tiếng Ý là gì?
thối rữa (quả) tiếng Ý là gì?
sâu tiếng Ý là gì?
mục (răng tiếng Ý là gì?
xương tiếng Ý là gì?
gỗ...) tiếng Ý là gì?
(vật lý) rã tiếng Ý là gì?
phân rã tiếng Ý là gì?
làm sâu (răng...) tiếng Ý là gì?
làm mục nát (gỗ...)- {break up}