disprezzo tiếng Ý là gì?

disprezzo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disprezzo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ disprezzo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm disprezzo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disprezzo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disprezzo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disprezzo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ, khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm
- {contempt} sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
- {disdain} sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...), khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì), không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)

Từ vựng liên quan tới disprezzo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disprezzo trong tiếng Ý

disprezzo có nghĩa là: * danh từ- {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ, khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm- {contempt} sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), (tục ngữ) thân quá hoá nhờn- {disdain} sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...), khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì), không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)

Đây là cách dùng disprezzo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disprezzo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {scorn} sự khinh bỉ tiếng Ý là gì?
sự khinh miệt tiếng Ý là gì?
sự khinh rẻ tiếng Ý là gì?
đối tượng bị khinh bỉ tiếng Ý là gì?
khinh bỉ tiếng Ý là gì?
khinh miệt tiếng Ý là gì?
coi khinh tiếng Ý là gì?
không thêm- {contempt} sự coi khinh tiếng Ý là gì?
sự coi thường tiếng Ý là gì?
sự bỉ tiếng Ý là gì?
sự khinh rẻ tiếng Ý là gì?
sự khinh miệt tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự xúc phạm tiếng Ý là gì?
sự không tuân lệnh (quan toà tiếng Ý là gì?
toà án) tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) thân quá hoá nhờn- {disdain} sự khinh tiếng Ý là gì?
sự khinh thị tiếng Ý là gì?
thái độ khinh người tiếng Ý là gì?
thái độ khinh khỉnh tiếng Ý là gì?
thái độ không thèm tiếng Ý là gì?
thái độ làm cao không thèm (làm gì...) tiếng Ý là gì?
khinh tiếng Ý là gì?
khinh thị tiếng Ý là gì?
khinh khỉnh (ai tiếng Ý là gì?
cái gì) tiếng Ý là gì?
không thèm tiếng Ý là gì?
làm cao không thèm (làm gì...)