Thông tin thuật ngữ dissetante tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
dissetante (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dissetante
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dissetante tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dissetante trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dissetante tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
- {thirst-quenching}
Từ vựng liên quan tới dissetante
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dissetante trong tiếng Ý
dissetante có nghĩa là: * danh từ- {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh- {thirst-quenching}
Đây là cách dùng dissetante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dissetante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {refreshing} làm cho khoẻ khoắn tiếng Ý là gì?
làm cho khoan khoái tiếng Ý là gì?
làm cho tươi tỉnh- {thirst-quenching}