Thông tin thuật ngữ dissolversi tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dissolversi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dissolversi tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dissolversi trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dissolversi tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...), huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...), làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...), rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; tan ra, giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...), bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, (điện ảnh) mờ, chồng, (điện ảnh) sự mờ chồng
- {melt} sự nấu chảy; sự tan, kim loại nấu chảy, mẻ nấu kim loại, tan ra, chảy ra, (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi, tan đi, tan biến đi, nấu chảy, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành, khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà
Từ vựng liên quan tới dissolversi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dissolversi trong tiếng Ý
dissolversi có nghĩa là: * danh từ- {dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...), huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...), làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...), rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; tan ra, giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...), bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, (điện ảnh) mờ, chồng, (điện ảnh) sự mờ chồng- {melt} sự nấu chảy; sự tan, kim loại nấu chảy, mẻ nấu kim loại, tan ra, chảy ra, (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi, tan đi, tan biến đi, nấu chảy, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành, khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà
Đây là cách dùng dissolversi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dissolversi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {dissolve} rã ra tiếng Ý là gì?
tan rã tiếng Ý là gì?
phân huỷ tiếng Ý là gì?
hoà tan tiếng Ý là gì?
làm tan ra tiếng Ý là gì?
giải tán (nghị viện tiếng Ý là gì?
quốc hội...) tiếng Ý là gì?
giải thể (công ty tiếng Ý là gì?
tổ chức...) tiếng Ý là gì?
huỷ bỏ (giao kèo tiếng Ý là gì?
cuộc hôn nhân...) tiếng Ý là gì?
làm tan tiếng Ý là gì?
làm biến đi (mây mù tiếng Ý là gì?
hình ảnh...) tiếng Ý là gì?
rã ra tiếng Ý là gì?
tan rã tiếng Ý là gì?
phân huỷ tiếng Ý là gì?
hoà tan tiếng Ý là gì?
tan ra tiếng Ý là gì?
giải tán tiếng Ý là gì?
bị giải tán (nghị viện tiếng Ý là gì?
quốc hội) tiếng Ý là gì?
giải thể tiếng Ý là gì?
bị giải thể (công ty tiếng Ý là gì?
tổ chức...) tiếng Ý là gì?
bị huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
tan biến tiếng Ý là gì?
biến mất tiếng Ý là gì?
(điện ảnh) mờ tiếng Ý là gì?
chồng tiếng Ý là gì?
(điện ảnh) sự mờ chồng- {melt} sự nấu chảy tiếng Ý là gì?
sự tan tiếng Ý là gì?
kim loại nấu chảy tiếng Ý là gì?
mẻ nấu kim loại tiếng Ý là gì?
tan ra tiếng Ý là gì?
chảy ra tiếng Ý là gì?
(thông tục) chảy nước ra tiếng Ý là gì?
vãi mỡ ra tiếng Ý là gì?
toát mồ hôi tiếng Ý là gì?
cảm động tiếng Ý là gì?
cảm kích tiếng Ý là gì?
động lòng tiếng Ý là gì?
mủi lòng tiếng Ý là gì?
se lòng tiếng Ý là gì?
nao núng tiếng Ý là gì?
nhụt đi tiếng Ý là gì?
làm tan ra tiếng Ý là gì?
làm chảy ra tiếng Ý là gì?
làm động lòng tiếng Ý là gì?
làm mủi lòng tiếng Ý là gì?
làm se lòng tiếng Ý là gì?
làm nao núng tiếng Ý là gì?
làm nhụt đi tiếng Ý là gì?
làm nguôi đi tiếng Ý là gì?
tan đi tiếng Ý là gì?
tan biến đi tiếng Ý là gì?
nấu chảy tiếng Ý là gì?
hoà vào tiếng Ý là gì?
tan vào tiếng Ý là gì?
biến đổi dần thành tiếng Ý là gì?
khóc sướt mướt tiếng Ý là gì?
nước mắt chan hoà